MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 200,857,434,120 227,607,040,788 262,225,719,114 268,058,196,994
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,187,915,484 39,630,639,818 46,791,333,177 27,908,666,170
1. Tiền 7,187,915,484 14,529,198,279 14,664,346,876 9,788,249,170
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 25,101,441,539 32,126,986,301 18,120,417,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 107,620,418,845 128,254,387,187 153,905,052,120 153,842,326,267
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 107,620,418,845 128,254,387,187 153,905,052,120 153,842,326,267
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,083,576,724 47,509,909,790 46,775,668,592 45,962,808,444
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51,387,676,226 46,246,535,882 47,528,093,884 46,391,876,213
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,708,676,928 4,880,939,397 4,171,507,957 4,329,152,778
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,140,826,895 3,543,880,058 2,287,067,386 2,608,359,910
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,153,603,325 -7,161,445,547 -7,211,000,635 -7,366,580,457
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,480,918,291 9,260,536,055 9,639,028,217 37,828,134,275
1. Hàng tồn kho 9,480,918,291 9,260,536,055 9,639,028,217 37,828,134,275
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,484,604,776 2,951,567,938 5,114,637,008 2,516,261,838
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,484,604,776 2,951,567,938 2,717,226,932 1,700,200,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,397,410,076 816,061,838
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 240,610,006,959 245,346,606,561 256,973,090,510 238,952,609,896
I. Các khoản phải thu dài hạn 331,760,000 331,760,000 331,760,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 331,760,000 331,760,000 331,760,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 166,093,084,467 157,275,557,886 149,294,380,241 205,473,747,733
1. Tài sản cố định hữu hình 165,677,782,377 156,625,672,863 148,395,512,045 204,213,705,278
- Nguyên giá 810,781,674,509 812,237,351,279 813,334,771,835 880,701,718,294
- Giá trị hao mòn lũy kế -645,103,892,132 -655,611,678,416 -664,939,259,790 -676,488,013,016
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 415,302,090 649,885,023 898,868,196 1,260,042,455
- Nguyên giá 7,051,839,016 7,411,239,283 7,813,929,283 8,400,560,283
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,636,536,926 -6,761,354,260 -6,915,061,087 -7,140,517,828
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,527,477,817 28,456,960,673 54,494,351,867 4,411,340,972
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,527,477,817 28,456,960,673 54,494,351,867 4,411,340,972
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,330,000 8,330,000 8,330,000 8,330,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,330,000 8,330,000 8,330,000 8,330,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 58,981,114,675 59,273,998,002 52,844,268,402 28,727,431,191
1. Chi phí trả trước dài hạn 58,981,114,675 57,830,553,219 50,662,214,437 25,371,327,097
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,443,444,783 2,182,053,965 3,356,104,094
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 441,467,441,079 472,953,647,349 519,198,809,624 507,010,806,890
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 221,243,552,006 268,260,500,510 299,620,245,268 262,599,403,881
I. Nợ ngắn hạn 170,650,053,275 216,223,376,685 227,990,614,618 180,223,902,734
1. Phải trả người bán ngắn hạn 87,093,253,016 91,444,260,929 123,379,813,725 96,145,554,535
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,579,062,537 13,751,549,049 16,731,190,237 4,356,109,371
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,514,260,856 26,250,441,058 31,523,892,562 26,911,953,712
4. Phải trả người lao động 9,354,900,242 10,120,540,672 16,176,583,682 16,214,356,950
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,348,325,651 30,479,907,869 12,801,947,951 11,020,815,119
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,276,878,658 22,005,243,216 6,482,005,569 6,929,778,155
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,386,005,921 14,121,685,921 13,388,765,921 13,328,745,921
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -902,633,606 8,049,747,971 7,506,414,971 5,316,588,971
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 50,593,498,731 52,037,123,825 71,629,630,650 82,375,501,147
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,096,949,549 7,046,949,549 7,103,521,990 2,731,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43,367,021,674 44,990,174,276 64,526,108,660 79,644,501,147
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 129,527,508
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 220,223,889,073 204,693,146,839 219,578,564,356 244,411,403,009
I. Vốn chủ sở hữu 220,223,889,073 204,693,146,839 219,578,564,356 244,411,403,009
1. Vốn góp của chủ sở hữu 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 63,849,723,527 63,849,723,527 63,849,723,527 63,849,723,527
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,374,165,546 10,843,423,312 25,728,840,829 50,561,679,482
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,554,108,808 6,645,525,721 21,530,943,238 20,410,771,409
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,928,274,354 4,197,897,591 4,197,897,591 30,150,908,073
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 441,467,441,079 472,953,647,349 519,198,809,624 507,010,806,890
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.