TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
200,857,434,120 |
227,607,040,788 |
262,225,719,114 |
268,058,196,994 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,187,915,484 |
39,630,639,818 |
46,791,333,177 |
27,908,666,170 |
|
1. Tiền |
7,187,915,484 |
14,529,198,279 |
14,664,346,876 |
9,788,249,170 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
25,101,441,539 |
32,126,986,301 |
18,120,417,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
107,620,418,845 |
128,254,387,187 |
153,905,052,120 |
153,842,326,267 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
107,620,418,845 |
128,254,387,187 |
153,905,052,120 |
153,842,326,267 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,083,576,724 |
47,509,909,790 |
46,775,668,592 |
45,962,808,444 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,387,676,226 |
46,246,535,882 |
47,528,093,884 |
46,391,876,213 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,708,676,928 |
4,880,939,397 |
4,171,507,957 |
4,329,152,778 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,140,826,895 |
3,543,880,058 |
2,287,067,386 |
2,608,359,910 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,153,603,325 |
-7,161,445,547 |
-7,211,000,635 |
-7,366,580,457 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,480,918,291 |
9,260,536,055 |
9,639,028,217 |
37,828,134,275 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,480,918,291 |
9,260,536,055 |
9,639,028,217 |
37,828,134,275 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,484,604,776 |
2,951,567,938 |
5,114,637,008 |
2,516,261,838 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,484,604,776 |
2,951,567,938 |
2,717,226,932 |
1,700,200,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,397,410,076 |
816,061,838 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
240,610,006,959 |
245,346,606,561 |
256,973,090,510 |
238,952,609,896 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
331,760,000 |
331,760,000 |
331,760,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
331,760,000 |
331,760,000 |
331,760,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
166,093,084,467 |
157,275,557,886 |
149,294,380,241 |
205,473,747,733 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
165,677,782,377 |
156,625,672,863 |
148,395,512,045 |
204,213,705,278 |
|
- Nguyên giá |
810,781,674,509 |
812,237,351,279 |
813,334,771,835 |
880,701,718,294 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-645,103,892,132 |
-655,611,678,416 |
-664,939,259,790 |
-676,488,013,016 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
415,302,090 |
649,885,023 |
898,868,196 |
1,260,042,455 |
|
- Nguyên giá |
7,051,839,016 |
7,411,239,283 |
7,813,929,283 |
8,400,560,283 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,636,536,926 |
-6,761,354,260 |
-6,915,061,087 |
-7,140,517,828 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,527,477,817 |
28,456,960,673 |
54,494,351,867 |
4,411,340,972 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,527,477,817 |
28,456,960,673 |
54,494,351,867 |
4,411,340,972 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
58,981,114,675 |
59,273,998,002 |
52,844,268,402 |
28,727,431,191 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
58,981,114,675 |
57,830,553,219 |
50,662,214,437 |
25,371,327,097 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,443,444,783 |
2,182,053,965 |
3,356,104,094 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
441,467,441,079 |
472,953,647,349 |
519,198,809,624 |
507,010,806,890 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
221,243,552,006 |
268,260,500,510 |
299,620,245,268 |
262,599,403,881 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
170,650,053,275 |
216,223,376,685 |
227,990,614,618 |
180,223,902,734 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,093,253,016 |
91,444,260,929 |
123,379,813,725 |
96,145,554,535 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,579,062,537 |
13,751,549,049 |
16,731,190,237 |
4,356,109,371 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,514,260,856 |
26,250,441,058 |
31,523,892,562 |
26,911,953,712 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,354,900,242 |
10,120,540,672 |
16,176,583,682 |
16,214,356,950 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,348,325,651 |
30,479,907,869 |
12,801,947,951 |
11,020,815,119 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,276,878,658 |
22,005,243,216 |
6,482,005,569 |
6,929,778,155 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,386,005,921 |
14,121,685,921 |
13,388,765,921 |
13,328,745,921 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-902,633,606 |
8,049,747,971 |
7,506,414,971 |
5,316,588,971 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
50,593,498,731 |
52,037,123,825 |
71,629,630,650 |
82,375,501,147 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,096,949,549 |
7,046,949,549 |
7,103,521,990 |
2,731,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
43,367,021,674 |
44,990,174,276 |
64,526,108,660 |
79,644,501,147 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
129,527,508 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
220,223,889,073 |
204,693,146,839 |
219,578,564,356 |
244,411,403,009 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
220,223,889,073 |
204,693,146,839 |
219,578,564,356 |
244,411,403,009 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
63,849,723,527 |
63,849,723,527 |
63,849,723,527 |
63,849,723,527 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,374,165,546 |
10,843,423,312 |
25,728,840,829 |
50,561,679,482 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,554,108,808 |
6,645,525,721 |
21,530,943,238 |
20,410,771,409 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,928,274,354 |
4,197,897,591 |
4,197,897,591 |
30,150,908,073 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
441,467,441,079 |
472,953,647,349 |
519,198,809,624 |
507,010,806,890 |
|