TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
215,927,433,600 |
247,983,560,427 |
211,936,421,984 |
200,857,434,120 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,366,392,593 |
6,891,343,454 |
79,239,802,840 |
27,187,915,484 |
|
1. Tiền |
8,366,392,593 |
6,891,343,454 |
20,239,802,840 |
7,187,915,484 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
59,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
119,219,801,851 |
75,640,302,743 |
60,448,850,718 |
107,620,418,845 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
119,219,801,851 |
75,640,302,743 |
60,448,850,718 |
107,620,418,845 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
68,357,483,957 |
148,360,028,711 |
57,841,848,175 |
55,083,576,724 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,243,343,656 |
146,245,955,843 |
54,014,664,958 |
51,387,676,226 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,751,687,836 |
6,002,598,358 |
9,319,939,362 |
6,708,676,928 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,140,771,848 |
2,011,886,235 |
1,623,994,196 |
4,140,826,895 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,778,319,383 |
-5,900,411,725 |
-7,116,750,341 |
-7,153,603,325 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,813,768,720 |
14,440,355,741 |
12,236,034,122 |
9,480,918,291 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,813,768,720 |
14,440,355,741 |
12,236,034,122 |
9,480,918,291 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,169,986,479 |
2,651,529,778 |
2,169,886,129 |
1,484,604,776 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,871,683,867 |
2,651,529,778 |
2,169,886,129 |
1,484,604,776 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
298,302,612 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
254,490,514,507 |
242,049,696,774 |
246,864,368,166 |
240,610,006,959 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
187,568,802,979 |
179,070,806,677 |
176,159,877,622 |
166,093,084,467 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
186,848,764,143 |
178,519,489,758 |
175,777,282,620 |
165,677,782,377 |
|
- Nguyên giá |
800,016,790,023 |
802,639,127,010 |
810,150,396,127 |
810,781,674,509 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-613,168,025,880 |
-624,119,637,252 |
-634,373,113,507 |
-645,103,892,132 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
720,038,836 |
551,316,919 |
382,595,002 |
415,302,090 |
|
- Nguyên giá |
6,823,714,666 |
6,823,714,666 |
6,823,714,666 |
7,051,839,016 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,103,675,830 |
-6,272,397,747 |
-6,441,119,664 |
-6,636,536,926 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,488,726,387 |
4,387,572,925 |
7,807,776,930 |
15,527,477,817 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,488,726,387 |
4,387,572,925 |
7,807,776,930 |
15,527,477,817 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,330,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
63,424,655,141 |
58,582,987,172 |
62,888,383,614 |
58,981,114,675 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
63,424,655,141 |
58,582,987,172 |
62,888,383,614 |
58,981,114,675 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
470,417,948,107 |
490,033,257,201 |
458,800,790,150 |
441,467,441,079 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
258,684,180,758 |
276,760,578,825 |
232,912,220,065 |
221,243,552,006 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
208,798,967,403 |
227,518,702,182 |
177,784,758,644 |
170,650,053,275 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
96,223,320,431 |
117,561,111,769 |
93,427,331,256 |
87,093,253,016 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,158,765,322 |
8,934,198,028 |
13,743,745,566 |
16,579,062,537 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,271,078,108 |
21,218,896,403 |
17,059,511,663 |
21,514,260,856 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,183,508,197 |
22,291,403,797 |
24,681,265,815 |
9,354,900,242 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,004,003,239 |
16,822,627,038 |
7,823,333,581 |
15,348,325,651 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,322,199,050 |
23,997,758,832 |
7,543,583,448 |
6,276,878,658 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,382,404,662 |
10,417,565,921 |
8,675,845,921 |
15,386,005,921 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,253,688,394 |
6,275,140,394 |
4,830,141,394 |
-902,633,606 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
49,885,213,355 |
49,241,876,643 |
55,127,461,421 |
50,593,498,731 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,169,519,241 |
6,104,665,566 |
6,303,283,688 |
7,096,949,549 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
39,419,871,951 |
42,924,555,875 |
48,694,650,225 |
43,367,021,674 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
295,822,163 |
212,655,202 |
129,527,508 |
129,527,508 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
211,733,767,349 |
213,272,678,376 |
225,888,570,085 |
220,223,889,073 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
211,733,767,349 |
213,272,678,376 |
225,888,570,085 |
220,223,889,073 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
63,849,723,527 |
63,849,723,527 |
63,849,723,527 |
63,849,723,527 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,884,043,822 |
19,422,954,849 |
32,038,846,558 |
26,374,165,546 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,686,146,231 |
15,225,057,258 |
27,840,948,967 |
-5,554,108,808 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,197,897,591 |
4,197,897,591 |
4,197,897,591 |
31,928,274,354 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
470,417,948,107 |
490,033,257,201 |
458,800,790,150 |
441,467,441,079 |
|