MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 215,927,433,600 247,983,560,427 211,936,421,984 200,857,434,120
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,366,392,593 6,891,343,454 79,239,802,840 27,187,915,484
1. Tiền 8,366,392,593 6,891,343,454 20,239,802,840 7,187,915,484
2. Các khoản tương đương tiền 59,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 119,219,801,851 75,640,302,743 60,448,850,718 107,620,418,845
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 119,219,801,851 75,640,302,743 60,448,850,718 107,620,418,845
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,357,483,957 148,360,028,711 57,841,848,175 55,083,576,724
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63,243,343,656 146,245,955,843 54,014,664,958 51,387,676,226
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,751,687,836 6,002,598,358 9,319,939,362 6,708,676,928
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,140,771,848 2,011,886,235 1,623,994,196 4,140,826,895
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,778,319,383 -5,900,411,725 -7,116,750,341 -7,153,603,325
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,813,768,720 14,440,355,741 12,236,034,122 9,480,918,291
1. Hàng tồn kho 14,813,768,720 14,440,355,741 12,236,034,122 9,480,918,291
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,169,986,479 2,651,529,778 2,169,886,129 1,484,604,776
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,871,683,867 2,651,529,778 2,169,886,129 1,484,604,776
2. Thuế GTGT được khấu trừ 298,302,612
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 254,490,514,507 242,049,696,774 246,864,368,166 240,610,006,959
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 187,568,802,979 179,070,806,677 176,159,877,622 166,093,084,467
1. Tài sản cố định hữu hình 186,848,764,143 178,519,489,758 175,777,282,620 165,677,782,377
- Nguyên giá 800,016,790,023 802,639,127,010 810,150,396,127 810,781,674,509
- Giá trị hao mòn lũy kế -613,168,025,880 -624,119,637,252 -634,373,113,507 -645,103,892,132
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 720,038,836 551,316,919 382,595,002 415,302,090
- Nguyên giá 6,823,714,666 6,823,714,666 6,823,714,666 7,051,839,016
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,103,675,830 -6,272,397,747 -6,441,119,664 -6,636,536,926
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,488,726,387 4,387,572,925 7,807,776,930 15,527,477,817
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,488,726,387 4,387,572,925 7,807,776,930 15,527,477,817
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,330,000 8,330,000 8,330,000 8,330,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,330,000 8,330,000 8,330,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,330,000
VI. Tài sản dài hạn khác 63,424,655,141 58,582,987,172 62,888,383,614 58,981,114,675
1. Chi phí trả trước dài hạn 63,424,655,141 58,582,987,172 62,888,383,614 58,981,114,675
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 470,417,948,107 490,033,257,201 458,800,790,150 441,467,441,079
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 258,684,180,758 276,760,578,825 232,912,220,065 221,243,552,006
I. Nợ ngắn hạn 208,798,967,403 227,518,702,182 177,784,758,644 170,650,053,275
1. Phải trả người bán ngắn hạn 96,223,320,431 117,561,111,769 93,427,331,256 87,093,253,016
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,158,765,322 8,934,198,028 13,743,745,566 16,579,062,537
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,271,078,108 21,218,896,403 17,059,511,663 21,514,260,856
4. Phải trả người lao động 15,183,508,197 22,291,403,797 24,681,265,815 9,354,900,242
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,004,003,239 16,822,627,038 7,823,333,581 15,348,325,651
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,322,199,050 23,997,758,832 7,543,583,448 6,276,878,658
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,382,404,662 10,417,565,921 8,675,845,921 15,386,005,921
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,253,688,394 6,275,140,394 4,830,141,394 -902,633,606
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 49,885,213,355 49,241,876,643 55,127,461,421 50,593,498,731
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,169,519,241 6,104,665,566 6,303,283,688 7,096,949,549
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 39,419,871,951 42,924,555,875 48,694,650,225 43,367,021,674
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 295,822,163 212,655,202 129,527,508 129,527,508
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 211,733,767,349 213,272,678,376 225,888,570,085 220,223,889,073
I. Vốn chủ sở hữu 211,733,767,349 213,272,678,376 225,888,570,085 220,223,889,073
1. Vốn góp của chủ sở hữu 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 63,849,723,527 63,849,723,527 63,849,723,527 63,849,723,527
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,884,043,822 19,422,954,849 32,038,846,558 26,374,165,546
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,686,146,231 15,225,057,258 27,840,948,967 -5,554,108,808
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,197,897,591 4,197,897,591 4,197,897,591 31,928,274,354
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 470,417,948,107 490,033,257,201 458,800,790,150 441,467,441,079
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.