MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 242,362,861,880 214,504,567,754 183,612,778,089 215,927,433,600
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75,838,556,334 26,485,599,074 5,284,503,217 8,366,392,593
1. Tiền 25,674,081,786 26,485,599,074 5,284,503,217 8,366,392,593
2. Các khoản tương đương tiền 50,164,474,548
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 103,860,624,733 114,519,857,076 108,492,479,169 119,219,801,851
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 103,860,624,733 114,519,857,076 108,492,479,169 119,219,801,851
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,700,372,248 47,876,834,211 47,702,438,480 68,357,483,957
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44,706,253,984 44,149,624,806 40,748,539,776 63,243,343,656
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,559,363,019 3,492,427,321 7,655,602,100 6,751,687,836
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,186,192,209 5,013,101,467 4,076,615,987 3,140,771,848
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,751,436,964 -4,778,319,383 -4,778,319,383 -4,778,319,383
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,968,219,315 15,864,354,999 16,133,999,383 14,813,768,720
1. Hàng tồn kho 12,968,219,315 15,864,354,999 16,133,999,383 14,813,768,720
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,995,089,250 9,757,922,394 5,999,357,840 5,169,986,479
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,058,594,907 4,483,164,654 2,889,762,343 4,871,683,867
2. Thuế GTGT được khấu trừ 936,494,343 5,274,757,740 2,811,643,525 298,302,612
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 297,951,972
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 278,556,215,905 277,202,910,220 264,492,678,332 254,490,514,507
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,292,634 8,292,634 8,292,634
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,292,634 8,292,634 8,292,634
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 197,161,679,434 204,659,356,110 194,588,362,417 187,568,802,979
1. Tài sản cố định hữu hình 196,479,294,243 203,793,970,107 193,872,052,081 186,848,764,143
- Nguyên giá 778,517,032,352 793,896,356,043 795,975,004,596 800,016,790,023
- Giá trị hao mòn lũy kế -582,037,738,109 -590,102,385,936 -602,102,952,515 -613,168,025,880
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 682,385,191 865,386,003 716,310,336 720,038,836
- Nguyên giá 6,363,444,666 6,666,544,666 6,666,544,666 6,823,714,666
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,681,059,475 -5,801,158,663 -5,950,234,330 -6,103,675,830
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,573,537,153 4,636,581,341 3,853,457,960 3,488,726,387
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,573,537,153 4,636,581,341 3,853,457,960 3,488,726,387
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,330,000 8,330,000 8,330,000 8,330,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,330,000 8,330,000 8,330,000 8,330,000
VI. Tài sản dài hạn khác 70,804,376,684 67,890,350,135 66,034,235,321 63,424,655,141
1. Chi phí trả trước dài hạn 70,804,376,684 67,890,350,135 66,034,235,321 63,424,655,141
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 520,919,077,785 491,707,477,974 448,105,456,421 470,417,948,107
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 307,628,595,425 267,824,922,378 215,858,867,394 258,684,180,758
I. Nợ ngắn hạn 256,853,577,979 211,758,218,073 166,314,663,695 208,798,967,403
1. Phải trả người bán ngắn hạn 135,083,534,701 130,724,031,035 97,137,960,826 96,223,320,431
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,663,757,439 17,139,942,616 9,808,940,550 9,158,765,322
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,826,978,132 14,342,878,594 13,818,596,083 14,271,078,108
4. Phải trả người lao động 20,830,116,039 23,307,974,366 9,868,615,943 15,183,508,197
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 41,852,360,221 6,426,228,609 15,153,582,059 29,004,003,239
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,433,139,744 5,028,294,609 4,974,547,907 23,322,199,050
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,313,652,660 8,044,429,201 14,494,746,284 12,382,404,662
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,850,039,043 6,744,439,043 1,057,674,043 9,253,688,394
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 50,775,017,446 56,066,704,305 49,544,203,699 49,885,213,355
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 13,565,297,869 10,630,692,497 10,199,905,071 10,169,519,241
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 35,757,201,642 44,249,287,412 39,278,250,329 39,419,871,951
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,452,517,935 1,186,724,396 66,048,299 295,822,163
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 213,290,482,360 223,882,555,596 232,246,589,027 211,733,767,349
I. Vốn chủ sở hữu 213,290,482,360 223,882,555,596 232,246,589,027 211,733,767,349
1. Vốn góp của chủ sở hữu 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 63,849,723,527
8. Quỹ đầu tư phát triển 63,849,723,527 63,849,723,527 63,849,723,527
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,440,758,833 30,032,832,069 38,396,865,500 17,884,043,822
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,032,832,069 6,940,509,889 13,686,146,231
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,440,758,833 31,456,355,611 4,197,897,591
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 520,919,077,785 491,707,477,974 448,105,456,421 470,417,948,107
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.