TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
134,272,938,123 |
130,244,746,836 |
116,590,997,461 |
150,313,302,399 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,668,333,437 |
32,462,303,526 |
6,024,365,142 |
33,133,810,484 |
|
1. Tiền |
4,168,333,437 |
18,462,303,526 |
6,024,365,142 |
33,133,810,484 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,500,000,000 |
14,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
62,644,164,384 |
50,596,753,234 |
59,229,903,919 |
64,600,355,526 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
62,644,164,384 |
50,596,753,234 |
59,229,903,919 |
64,600,355,526 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,088,765,633 |
24,447,494,255 |
31,390,636,674 |
34,214,818,457 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,887,566,008 |
20,791,523,130 |
25,105,717,713 |
22,940,131,431 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,967,901,789 |
3,649,014,710 |
4,396,267,420 |
8,161,770,292 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,218,389,372 |
2,221,692,184 |
4,103,387,310 |
5,327,652,503 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,985,091,536 |
-2,214,735,769 |
-2,214,735,769 |
-2,214,735,769 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,939,333,366 |
16,295,325,787 |
13,966,627,405 |
15,463,152,595 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,939,333,366 |
16,295,325,787 |
13,966,627,405 |
15,463,152,595 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,932,341,303 |
6,442,870,034 |
5,979,464,321 |
2,901,165,337 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,066,853,097 |
2,213,660,600 |
2,130,295,605 |
1,603,497,031 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,210,180,538 |
4,229,209,434 |
2,862,159,499 |
949,129,201 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
655,307,668 |
|
987,009,217 |
348,539,105 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
279,805,908,998 |
292,814,137,848 |
286,165,916,285 |
282,698,683,712 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
13,292,634 |
13,292,634 |
13,292,634 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
13,292,634 |
13,292,634 |
13,292,634 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
215,602,830,688 |
222,772,919,456 |
222,105,038,864 |
214,656,103,844 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
215,060,379,515 |
222,302,125,599 |
220,711,796,584 |
213,536,328,065 |
|
- Nguyên giá |
711,066,558,978 |
728,842,790,708 |
737,959,849,414 |
742,207,970,226 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-496,006,179,463 |
-506,540,665,109 |
-517,248,052,830 |
-528,671,642,161 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
542,451,173 |
470,793,857 |
1,393,242,280 |
1,119,775,779 |
|
- Nguyên giá |
4,978,186,666 |
5,074,186,666 |
6,373,359,666 |
6,373,359,666 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,435,735,493 |
-4,603,392,809 |
-4,980,117,386 |
-5,253,583,887 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,697,922,776 |
9,690,368,158 |
8,363,230,970 |
8,260,900,685 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,697,922,776 |
9,690,368,158 |
8,363,230,970 |
8,260,900,685 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
55,491,825,534 |
60,329,227,600 |
55,676,023,817 |
59,760,056,549 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
55,491,825,534 |
60,329,227,600 |
55,676,023,817 |
59,760,056,549 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
414,078,847,121 |
423,058,884,684 |
402,756,913,746 |
433,011,986,111 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
217,928,394,268 |
212,339,085,380 |
187,968,486,954 |
222,005,898,897 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
180,182,959,058 |
169,707,007,695 |
139,708,317,852 |
171,099,325,866 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
137,063,925,123 |
106,546,476,852 |
81,644,688,832 |
76,972,518,459 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,910,256,865 |
6,294,978,937 |
6,575,047,849 |
7,164,660,021 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,747,891,554 |
11,561,878,107 |
9,322,944,790 |
11,147,947,444 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,469,289,997 |
15,941,994,299 |
5,135,712,396 |
4,591,678,460 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,743,449,107 |
12,090,394,702 |
22,673,108,869 |
41,882,398,171 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,252,384,159 |
10,254,644,878 |
10,237,345,196 |
21,345,545,724 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
3,737,480,000 |
3,497,610,000 |
2,515,440,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,995,762,253 |
3,279,159,920 |
621,859,920 |
5,479,137,587 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
37,745,435,210 |
42,632,077,685 |
48,260,169,102 |
50,906,573,031 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,064,101,788 |
16,371,815,341 |
16,204,624,271 |
16,554,728,200 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,761,338,627 |
23,454,660,986 |
29,242,698,366 |
31,538,998,366 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,919,994,795 |
2,805,601,358 |
2,812,846,465 |
2,812,846,465 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
196,150,452,853 |
210,719,799,304 |
214,788,426,792 |
211,006,087,214 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
196,150,452,853 |
210,719,799,304 |
214,788,426,792 |
211,006,087,214 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
63,849,723,527 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
63,849,723,527 |
63,849,723,527 |
|
63,849,723,527 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,300,729,326 |
16,870,075,777 |
20,938,703,265 |
17,156,363,687 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,300,729,326 |
13,544,607,550 |
4,059,768,438 |
16,213,928,860 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,325,468,227 |
16,878,934,827 |
942,434,827 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
414,078,847,121 |
423,058,884,684 |
402,756,913,746 |
433,011,986,111 |
|