MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 630,577,369,467 651,171,135,471 825,157,750,401 6,154,027,665,687
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 630,577,369,467 651,171,135,471 825,157,750,401 6,154,027,665,687
4. Giá vốn hàng bán 568,948,904,415 567,762,069,781 750,173,943,109 5,647,950,340,991
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 61,628,465,052 83,409,065,690 74,983,807,292 506,077,324,696
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,313,223,767 7,235,651,502 3,099,614,213 14,141,347,363
7. Chi phí tài chính 5,442,794,421 6,077,263,222 6,358,408,935 13,630,334,659
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,349,061,480 3,496,443,286 1,375,693,821 2,333,285,612
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 42,353,080,143 42,257,569,964 44,721,908,593 115,673,322,226
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,969,844,283 27,223,672,878 14,071,885,354 49,023,308,369
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,175,969,972 15,086,211,128 12,931,218,623 341,891,706,805
12. Thu nhập khác 171,622,527 276,760,759 1,822,400 84,833,732
13. Chi phí khác 8,790,619 213,907,957 184,953,396 178,465,144
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 162,831,908 62,852,802 -183,130,996 -93,631,412
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,338,801,880 15,149,063,930 12,748,087,627 341,798,075,393
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,867,760,376 6,663,633,377 2,549,617,525 68,796,529,587
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,471,041,504 8,485,430,553 10,198,470,102 273,001,545,806
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,471,041,504 8,485,430,553 10,198,470,102 273,001,545,806
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 679 771 927 24,818
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.