1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
802,607,210,811 |
630,577,369,467 |
651,171,135,471 |
825,157,750,401 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
802,607,210,811 |
630,577,369,467 |
651,171,135,471 |
825,157,750,401 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
726,529,092,912 |
568,948,904,415 |
567,762,069,781 |
750,173,943,109 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
76,078,117,899 |
61,628,465,052 |
83,409,065,690 |
74,983,807,292 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,205,285,298 |
7,313,223,767 |
7,235,651,502 |
3,099,614,213 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,411,752,655 |
5,442,794,421 |
6,077,263,222 |
6,358,408,935 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,491,376,852 |
3,349,061,480 |
3,496,443,286 |
1,375,693,821 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
45,564,960,700 |
42,353,080,143 |
42,257,569,964 |
44,721,908,593 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,277,178,210 |
11,969,844,283 |
27,223,672,878 |
14,071,885,354 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,029,511,632 |
9,175,969,972 |
15,086,211,128 |
12,931,218,623 |
|
12. Thu nhập khác |
463,497,042 |
171,622,527 |
276,760,759 |
1,822,400 |
|
13. Chi phí khác |
1,174,227,377 |
8,790,619 |
213,907,957 |
184,953,396 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-710,730,335 |
162,831,908 |
62,852,802 |
-183,130,996 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,318,781,297 |
9,338,801,880 |
15,149,063,930 |
12,748,087,627 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,863,756,259 |
1,867,760,376 |
6,663,633,377 |
2,549,617,525 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,455,025,038 |
7,471,041,504 |
8,485,430,553 |
10,198,470,102 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,455,025,038 |
7,471,041,504 |
8,485,430,553 |
10,198,470,102 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
678 |
679 |
771 |
927 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|