MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,430,451,844,802 1,565,581,229,936 2,953,866,989,828 2,474,460,301,666
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,430,451,844,802 1,565,581,229,936 2,953,866,989,828 2,474,460,301,666
4. Giá vốn hàng bán 1,313,164,482,501 1,491,819,549,303 2,829,053,362,436 2,369,549,303,503
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 117,287,362,301 73,761,680,633 124,813,627,392 104,910,998,163
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,261,732,103 1,499,259,997 15,874,463,160 7,005,937,754
7. Chi phí tài chính 8,140,961,466 7,223,093,984 8,123,900,507 9,669,349,401
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,552,188,468 6,208,960,953 6,668,272,888 9,426,819,081
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 73,936,435,536 41,145,065,883 89,666,952,156 73,897,742,115
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,967,658,248 15,518,553,659 15,062,129,108 14,042,189,603
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,504,039,154 11,374,227,104 27,835,108,781 14,307,654,798
12. Thu nhập khác 20,743,255,902 2,416,441,966 2,344,479,879 555,094,227
13. Chi phí khác 8,495,735,121 1,948,866,671 1,669,116,641 1,104,796,905
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 12,247,520,781 467,575,295 675,363,238 -549,702,678
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,751,559,935 11,841,802,399 28,510,472,019 13,757,952,120
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,884,549,760 2,368,360,480 5,702,094,404 1,769,831,951
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,867,010,175 9,473,441,919 22,808,377,615 11,988,120,169
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,867,010,175 9,473,441,919 22,808,377,615 11,988,120,169
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,079 861 2,073 1,090
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.