MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 932,419,900,972 1,305,065,909,745 1,885,278,540,661 1,826,995,254,887
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,223,795,546 33,243,884,092 39,175,519,739 89,226,122,475
1. Tiền 18,223,795,546 33,243,884,092 39,175,519,739 89,226,122,475
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 327,151,485,440 889,004,058,666 1,014,043,100,188 1,257,941,681,545
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 288,054,794,779 854,682,189,140 997,702,979,243 1,226,215,345,020
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,863,174,508 28,363,212,630 12,730,611,208 31,423,393,970
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,887,108,073 3,299,191,067 2,951,508,008 3,957,998,575
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,653,591,920 -3,653,591,920 -3,655,056,020 -3,655,056,020
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 6,313,057,749 4,313,057,749
IV. Hàng tồn kho 550,690,341,813 371,327,479,100 787,599,928,377 473,209,525,958
1. Hàng tồn kho 550,690,341,813 371,327,479,100 787,599,928,377 473,209,525,958
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,354,278,173 11,490,487,887 44,459,992,357 6,617,924,909
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,274,712,556 263,749,331 77,815,656 357,247,236
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,756,196,442 11,163,545,266 13,645,886,398 6,251,719,673
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,323,369,175 63,193,290 30,736,290,303 8,958,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 106,369,937,677 103,166,746,128 100,274,645,243 97,299,719,679
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,172,504,291 7,201,348,796 6,472,683,295 5,658,163,497
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,172,504,291 7,201,348,796 6,472,683,295 5,658,163,497
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 678,955,703 602,099,740 525,243,777 448,387,814
1. Tài sản cố định hữu hình 678,955,703 602,099,740 525,243,777 448,387,814
- Nguyên giá 17,040,235,035 17,040,235,035 16,235,744,217 16,235,744,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,361,279,332 -16,438,135,295 -15,710,500,440 -15,787,356,403
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 92,617,237,646 91,124,500,851 89,631,764,056 88,139,027,261
- Nguyên giá 134,772,018,652 134,772,018,652 134,772,018,652 134,772,018,652
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,154,781,006 -43,647,517,801 -45,140,254,596 -46,632,991,391
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,901,240,037 4,238,796,741 3,644,954,115 3,054,141,107
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,901,240,037 4,238,796,741 3,644,954,115 3,054,141,107
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,038,789,838,649 1,408,232,655,873 1,985,553,185,904 1,924,294,974,566
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 867,129,404,686 1,227,420,470,839 1,806,077,039,922 1,732,864,336,492
I. Nợ ngắn hạn 862,587,047,888 1,223,196,817,787 1,802,036,212,716 1,728,927,300,340
1. Phải trả người bán ngắn hạn 337,679,116,547 464,805,063,106 378,332,234,029 291,377,779,754
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 150,468,395,813 71,872,459,929 282,121,235,818 130,909,873,454
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,824,534,490 14,358,081,279 22,266,065,522 2,568,185,545
4. Phải trả người lao động 6,012,995,775 2,800,660,434 11,931,549,084 8,678,928,417
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,722,665,560 14,130,134,279 32,988,637,911 31,665,713,998
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,410,123,783 7,628,504,743 4,692,850,790 5,236,519,973
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,698,699,064 184,379,347,558 97,587,558,755 706,058,081,247
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 339,758,445,130 454,182,818,499 955,578,862,391 536,289,199,536
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,548,434,650 8,573,610,884 12,274,821,340 12,274,821,340
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 463,637,076 466,137,076 4,262,397,076 3,868,197,076
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,542,356,798 4,223,653,052 4,040,827,206 3,937,036,152
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,542,356,798 4,223,653,052 4,040,827,206 3,937,036,152
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 171,660,433,963 180,812,185,034 179,476,145,982 191,430,638,074
I. Vốn chủ sở hữu 171,660,433,963 180,812,185,034 179,476,145,982 191,430,638,074
1. Vốn góp của chủ sở hữu 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,122,208,000 4,122,208,000 4,122,208,000 4,122,208,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,487,530,434 6,487,530,434 6,487,530,434 6,487,530,434
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,186,752,317 13,186,752,317 24,448,588,014 24,448,588,014
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,863,943,211 47,015,694,283 34,417,819,534 46,372,311,626
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,919,724,498 9,473,441,919 32,281,819,534 44,236,311,626
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,055,781,287 37,542,252,364 2,136,000,000 2,136,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,038,789,838,649 1,408,232,655,873 1,985,553,185,904 1,924,294,974,566
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.