TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
578,309,853,345 |
717,567,314,006 |
798,203,400,435 |
878,297,441,797 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,134,665,467 |
83,097,852,763 |
48,658,437,811 |
41,140,237,809 |
|
1. Tiền |
15,134,665,467 |
83,097,852,763 |
48,658,437,811 |
41,140,237,809 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
496,622,188,187 |
524,224,741,996 |
631,657,497,735 |
632,990,991,312 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
404,244,428,909 |
413,192,568,153 |
610,645,936,509 |
548,671,729,601 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
94,196,449,942 |
111,979,614,241 |
22,441,479,336 |
84,565,275,650 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,811,475,656 |
2,682,725,922 |
2,234,654,560 |
3,418,558,731 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,630,166,320 |
-3,630,166,320 |
-3,664,572,670 |
-3,664,572,670 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,235,840,569 |
106,990,626,238 |
113,843,152,358 |
195,651,573,854 |
|
1. Hàng tồn kho |
66,235,840,569 |
106,990,626,238 |
113,843,152,358 |
195,651,573,854 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
317,159,122 |
3,254,093,009 |
4,044,312,531 |
8,514,638,822 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
108,975,984 |
26,710,234 |
383,874,160 |
42,007,072 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
143,512,953 |
2,367,068,448 |
3,593,350,187 |
8,405,543,566 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
64,670,185 |
860,314,327 |
67,088,184 |
67,088,184 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
119,239,883,941 |
116,157,546,076 |
113,650,989,689 |
110,448,620,871 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,613,231,003 |
14,588,557,816 |
13,383,365,314 |
11,909,774,519 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,613,231,003 |
14,588,557,816 |
13,383,365,314 |
11,909,774,519 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,140,091,484 |
1,063,235,520 |
986,379,557 |
909,523,593 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,140,091,484 |
1,063,235,520 |
986,379,557 |
909,523,593 |
|
- Nguyên giá |
18,153,434,321 |
18,153,434,321 |
18,153,434,321 |
18,153,434,321 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,013,342,837 |
-17,090,198,801 |
-17,167,054,764 |
-17,243,910,728 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
101,573,658,414 |
100,080,921,620 |
98,588,184,826 |
97,095,448,031 |
|
- Nguyên giá |
134,772,018,652 |
134,772,018,652 |
134,772,018,652 |
134,772,018,652 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,198,360,238 |
-34,691,097,032 |
-36,183,833,826 |
-37,676,570,621 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
912,903,040 |
424,831,120 |
693,059,992 |
533,874,728 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
912,903,040 |
424,831,120 |
693,059,992 |
533,874,728 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
697,549,737,286 |
833,724,860,082 |
911,854,390,124 |
988,746,062,668 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
558,253,964,455 |
690,486,678,162 |
765,016,386,376 |
838,159,963,425 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
535,529,970,923 |
672,886,670,525 |
752,387,825,403 |
831,781,402,452 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
193,753,126,775 |
203,809,004,604 |
215,234,325,242 |
401,510,453,991 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,823,263,225 |
32,756,948,847 |
37,933,244,454 |
27,346,077,620 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,754,426,691 |
1,289,850,117 |
1,994,470,269 |
1,985,642,695 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,958,800,316 |
8,894,494,189 |
8,824,906,284 |
4,954,352,880 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,819,289,680 |
1,428,796,231 |
2,088,225,076 |
1,413,022,611 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,087,927,214 |
12,860,176,498 |
11,384,269,431 |
11,686,289,693 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,254,046,955 |
2,127,728,173 |
472,858,441 |
1,765,978,913 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
264,482,041,406 |
400,347,023,205 |
469,491,441,962 |
373,255,447,330 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,016,583,338 |
7,016,583,338 |
4,137,118,921 |
7,138,471,396 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,580,465,323 |
2,356,065,323 |
826,965,323 |
725,665,323 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,723,993,532 |
17,600,007,637 |
12,628,560,973 |
6,378,560,973 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,091,986,950 |
5,218,001,055 |
5,496,554,391 |
5,496,554,391 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,632,006,582 |
12,382,006,582 |
7,132,006,582 |
882,006,582 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
139,295,772,831 |
143,238,181,920 |
146,838,003,748 |
150,586,099,243 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
139,295,772,831 |
143,238,181,920 |
146,838,003,748 |
150,586,099,243 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,122,208,000 |
4,122,208,000 |
4,122,208,000 |
4,122,208,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,487,530,434 |
6,487,530,434 |
6,487,530,434 |
6,487,530,434 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,349,132,710 |
11,349,132,710 |
11,349,132,710 |
11,349,132,710 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,336,901,687 |
11,279,310,776 |
14,879,132,604 |
18,627,228,099 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,336,901,687 |
11,279,310,776 |
14,879,132,604 |
5,035,899,739 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
13,591,328,360 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
697,549,737,286 |
833,724,860,082 |
911,854,390,124 |
988,746,062,668 |
|