1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
59,233,802,647 |
60,826,853,491 |
67,596,441,435 |
76,117,264,319 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
59,233,802,647 |
60,826,853,491 |
67,596,441,435 |
76,117,264,319 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,571,378,858 |
28,884,433,825 |
34,788,269,695 |
48,669,145,722 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,662,423,789 |
31,942,419,666 |
32,808,171,740 |
27,448,118,597 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,771,236,290 |
1,724,816,172 |
1,699,025,716 |
6,781,584,976 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
1,173,882 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,176,727,669 |
1,176,727,669 |
1,448,489,858 |
1,003,505,834 |
|
9. Chi phí bán hàng |
86,650,500 |
71,302,200 |
2,981,489,628 |
311,417,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,661,867,648 |
4,709,776,567 |
6,950,278,449 |
6,805,761,091 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,861,869,600 |
30,062,884,740 |
26,023,919,237 |
28,114,857,434 |
|
12. Thu nhập khác |
|
200 |
17,800,000 |
8,574,079,564 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
305,140 |
6,009,680,408 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
200 |
17,494,860 |
2,564,399,156 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,861,869,600 |
30,062,884,940 |
26,041,414,097 |
30,679,256,590 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,237,155,653 |
6,172,566,231 |
4,904,563,947 |
4,476,141,903 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,624,713,947 |
23,890,318,709 |
21,136,850,150 |
26,203,114,687 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,172,360,694 |
24,730,855,341 |
21,041,577,170 |
24,899,677,762 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-547,646,747 |
-840,536,632 |
95,272,980 |
1,303,436,925 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
740 |
727 |
619 |
732 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
740 |
727 |
619 |
732 |
|