MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Cát Lái (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 54,515,620,478 102,193,501,877 91,448,524,201 190,362,199,625
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 54,515,620,478 102,193,501,877 91,448,524,201 190,362,199,625
4. Giá vốn hàng bán 26,186,846,152 71,693,068,583 58,366,566,546 155,634,753,755
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,328,774,326 30,500,433,294 33,081,957,655 34,727,445,870
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,107,846,831 1,970,941,660 1,710,933,159 1,041,918,115
7. Chi phí tài chính 730,169,562 715,154,066 2,121,950,918
- Trong đó: Chi phí lãi vay 712,718,711 2,119,433,211
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,050,729,716 163,636,364
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,268,491,327 4,086,823,155 7,437,680,933
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,385,891,441 26,472,714,065 29,827,277,229 26,209,732,134
12. Thu nhập khác 134 3,493,440,909 4,667,299,256
13. Chi phí khác 5,622,886 12,823,572
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 134 3,493,440,909 -5,622,886 4,654,475,684
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,385,891,575 29,966,154,974 29,821,654,343 30,864,207,818
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,458,605,555 6,011,530,994 5,889,211,610 6,210,998,680
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,927,286,020 23,954,623,980 23,932,442,733 24,653,209,138
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,927,286,020 23,391,087,425 23,432,121,853 24,081,317,952
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 563,536,555 500,320,880 571,891,186
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 616 688 689 673
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 688 689 673
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.