MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Cát Lái (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 72,614,418,848 57,360,787,847 54,515,620,478 102,193,501,877
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 72,614,418,848 57,360,787,847 54,515,620,478 102,193,501,877
4. Giá vốn hàng bán 46,209,001,508 28,237,242,598 26,186,846,152 71,693,068,583
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,405,417,340 29,123,545,249 28,328,774,326 30,500,433,294
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,297,513,715 2,648,047,852 2,107,846,831 1,970,941,660
7. Chi phí tài chính 322,633,488 730,169,562
- Trong đó: Chi phí lãi vay 313,126,088
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -193,636,364
9. Chi phí bán hàng 5,201,149,286 961,032,198 4,050,729,716
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,268,491,327
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,179,148,281 30,616,924,539 26,385,891,441 26,472,714,065
12. Thu nhập khác 2,170,678,278 134 3,493,440,909
13. Chi phí khác 795,556,618
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,170,678,278 -795,556,618 134 3,493,440,909
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,349,826,559 29,821,367,921 26,385,891,575 29,966,154,974
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,910,165,312 5,964,273,584 5,458,605,555 6,011,530,994
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,439,661,247 23,857,094,337 20,927,286,020 23,954,623,980
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,439,661,247 23,857,094,337 20,927,286,020 23,391,087,425
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 563,536,555
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 572 702 616 688
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 688
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.