TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
342,190,570,311 |
287,466,553,123 |
323,717,317,841 |
334,319,933,672 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,262,682,577 |
94,878,530,089 |
147,082,942,992 |
184,755,953,198 |
|
1. Tiền |
53,262,682,577 |
45,031,110,089 |
69,235,522,992 |
108,129,306,361 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
49,847,420,000 |
77,847,420,000 |
76,626,646,837 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
129,147,420,000 |
129,000,000,000 |
114,000,000,000 |
75,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
129,147,420,000 |
129,000,000,000 |
114,000,000,000 |
75,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
145,078,300,123 |
55,834,136,885 |
55,257,157,687 |
67,644,829,003 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,256,845,894 |
36,523,223,730 |
32,791,438,389 |
55,993,154,323 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
78,275,512,900 |
9,818,615,212 |
16,287,218,727 |
866,190,085 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,445,698,594 |
10,352,760,488 |
7,078,257,836 |
11,685,241,860 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-899,757,265 |
-860,462,545 |
-899,757,265 |
-899,757,265 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
152,900,000 |
152,900,000 |
438,963,029 |
338,714,864 |
|
1. Hàng tồn kho |
152,900,000 |
152,900,000 |
438,963,029 |
338,714,864 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,549,267,611 |
7,600,986,149 |
6,938,254,133 |
6,580,436,607 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,835,100,216 |
793,486,900 |
1,179,726,027 |
1,052,683,455 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,550,581,879 |
6,807,499,249 |
5,568,675,154 |
5,527,753,152 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
163,585,516 |
|
189,852,952 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
355,629,859,361 |
421,586,332,555 |
408,646,354,917 |
418,950,209,137 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
902,923,000 |
902,923,000 |
463,923,000 |
477,523,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
902,923,000 |
902,923,000 |
463,923,000 |
477,523,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
326,149,205,539 |
314,006,273,371 |
323,895,101,195 |
318,346,716,869 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
265,146,058,106 |
253,412,262,959 |
241,680,627,804 |
236,541,380,499 |
|
- Nguyên giá |
622,617,678,718 |
622,615,518,718 |
622,615,518,718 |
629,483,795,596 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-357,471,620,612 |
-369,203,255,759 |
-380,934,890,914 |
-392,942,415,097 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
61,003,147,433 |
60,594,010,412 |
82,214,473,391 |
81,805,336,370 |
|
- Nguyên giá |
79,571,904,441 |
79,571,904,441 |
101,601,504,441 |
101,601,504,441 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,568,757,008 |
-18,977,894,029 |
-19,387,031,050 |
-19,796,168,071 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,920,000,000 |
22,542,329,419 |
622,329,419 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,920,000,000 |
22,542,329,419 |
622,329,419 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,258,600,000 |
80,484,000,000 |
80,484,000,000 |
80,484,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
78,225,400,000 |
78,225,400,000 |
78,225,400,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,258,600,000 |
2,258,600,000 |
2,258,600,000 |
2,258,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,399,130,822 |
3,650,806,765 |
3,181,001,303 |
19,641,969,268 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,399,130,822 |
3,650,806,765 |
3,181,001,303 |
19,641,969,268 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
697,820,429,672 |
709,052,885,678 |
732,363,672,758 |
753,270,142,809 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
66,663,464,558 |
56,348,241,323 |
133,755,836,805 |
127,091,607,599 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
62,877,345,086 |
52,562,121,851 |
131,981,639,208 |
125,543,636,877 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,796,210,015 |
21,187,817,127 |
18,576,169,154 |
53,156,505,763 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
674,388,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,456,105,233 |
8,740,518,194 |
10,706,336,237 |
9,450,670,422 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,964,857,331 |
1,912,668,899 |
3,004,503,782 |
3,318,345,442 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
276,360,532 |
1,140,592,655 |
2,205,236,283 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,737,016,508 |
4,341,518,605 |
82,670,376,168 |
46,245,874,877 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,792,381,709 |
12,790,538,064 |
13,331,262,736 |
8,222,467,249 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,130,774,290 |
3,312,700,430 |
2,552,398,476 |
2,270,148,841 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,786,119,472 |
3,786,119,472 |
1,774,197,597 |
1,547,970,722 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,399,119,472 |
2,399,119,472 |
1,774,197,597 |
1,547,970,722 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,387,000,000 |
1,387,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
631,156,965,114 |
652,704,644,355 |
598,607,835,953 |
626,178,535,210 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
631,156,965,114 |
652,704,644,355 |
598,607,835,953 |
626,178,535,210 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,123,448,000 |
60,123,448,000 |
60,123,448,000 |
60,123,448,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
102,831,895,582 |
102,831,895,582 |
103,294,409,867 |
103,288,384,450 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
108,559,802,688 |
129,556,962,868 |
76,420,960,764 |
102,919,084,449 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
83,886,987,815 |
20,678,285,134 |
45,741,779,265 |
72,229,860,589 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,672,814,873 |
108,878,677,734 |
30,679,181,499 |
30,689,223,860 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
19,641,818,844 |
20,192,337,905 |
18,769,017,322 |
19,847,618,311 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
697,820,429,672 |
709,052,885,678 |
732,363,672,758 |
753,270,142,809 |
|