TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
303,669,083,061 |
339,820,327,124 |
265,489,409,828 |
338,624,633,973 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
235,146,449,967 |
232,462,480,263 |
81,323,540,669 |
57,805,043,300 |
|
1. Tiền |
7,146,449,967 |
9,462,480,263 |
12,323,540,669 |
57,805,043,300 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
228,000,000,000 |
223,000,000,000 |
69,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
90,000,000,000 |
129,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
90,000,000,000 |
129,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
58,107,091,216 |
97,104,463,432 |
84,223,922,029 |
142,096,871,493 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,298,865,747 |
90,288,403,653 |
75,608,017,410 |
90,036,551,380 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
441,501,274 |
615,450,000 |
404,364,873 |
39,238,407,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,052,011,977 |
6,936,632,811 |
8,946,939,506 |
13,646,938,993 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-685,287,782 |
-736,023,032 |
-735,399,760 |
-825,025,880 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,415,541,878 |
10,253,383,429 |
9,941,947,130 |
9,722,719,180 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,124,033,086 |
1,244,799,177 |
1,284,093,166 |
1,101,643,983 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,291,508,792 |
9,008,584,252 |
8,468,001,012 |
8,526,148,719 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
189,852,952 |
94,926,478 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
400,084,837,836 |
387,316,653,560 |
413,548,316,412 |
362,488,382,434 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,393,323,000 |
1,393,323,000 |
1,393,323,000 |
1,678,923,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,393,323,000 |
1,393,323,000 |
1,393,323,000 |
1,678,923,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
368,482,736,251 |
356,384,521,858 |
344,373,871,065 |
332,315,768,759 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
305,904,524,068 |
294,212,471,695 |
282,550,466,256 |
270,903,484,305 |
|
- Nguyên giá |
616,832,331,586 |
616,832,331,586 |
616,832,331,586 |
616,832,331,586 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-310,927,807,518 |
-322,619,859,891 |
-334,281,865,330 |
-345,928,847,281 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
62,578,212,183 |
62,172,050,163 |
61,823,404,809 |
61,412,284,454 |
|
- Nguyên giá |
79,512,404,441 |
79,512,404,441 |
79,571,904,441 |
79,571,904,441 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,934,192,258 |
-17,340,354,278 |
-17,748,499,632 |
-18,159,619,987 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,920,000,000 |
21,920,000,000 |
21,920,000,000 |
21,920,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,920,000,000 |
21,920,000,000 |
21,920,000,000 |
21,920,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,258,600,000 |
2,258,600,000 |
41,371,300,000 |
2,258,600,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
39,112,700,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,258,600,000 |
2,258,600,000 |
2,258,600,000 |
2,258,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,030,178,585 |
5,360,208,702 |
4,489,822,347 |
4,315,090,675 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,030,178,585 |
5,360,208,702 |
4,489,822,347 |
4,315,090,675 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
703,753,920,897 |
727,136,980,684 |
679,037,726,240 |
701,113,016,407 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
78,856,468,129 |
77,551,049,671 |
78,264,035,069 |
78,715,602,356 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
65,908,559,282 |
64,700,729,574 |
69,962,059,972 |
72,758,772,259 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,226,171,295 |
23,712,649,739 |
22,092,895,253 |
17,950,111,931 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,391,908,637 |
10,839,603,662 |
10,608,676,646 |
12,066,100,908 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,114,767,321 |
3,139,024,794 |
4,710,833,748 |
4,703,068,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
457,463,246 |
3,962,883,008 |
104,958,069 |
4,342,082,792 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,985,333,639 |
3,862,513,870 |
9,961,326,355 |
12,214,001,125 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,446,178,835 |
13,323,693,000 |
17,867,508,400 |
17,873,148,801 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,286,736,309 |
5,860,361,501 |
4,615,861,501 |
3,610,258,702 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,947,908,847 |
12,850,320,097 |
8,301,975,097 |
5,956,830,097 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,948,108,847 |
2,850,520,097 |
2,708,575,097 |
2,566,630,097 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,999,800,000 |
9,999,800,000 |
5,593,400,000 |
3,390,200,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
624,897,452,768 |
649,585,931,013 |
600,773,691,171 |
622,397,414,051 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
624,897,452,768 |
649,585,931,013 |
600,773,691,171 |
622,397,414,051 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,123,448,000 |
60,123,448,000 |
60,123,448,000 |
60,123,448,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
102,088,471,090 |
102,075,886,666 |
102,075,886,666 |
102,831,895,582 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
103,746,781,099 |
127,779,703,677 |
78,351,513,984 |
100,462,424,161 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
72,108,336,662 |
93,117,223,578 |
50,720,286,629 |
75,789,609,288 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,638,444,437 |
34,662,480,099 |
27,631,227,355 |
24,672,814,873 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
18,938,752,579 |
|
20,222,842,521 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
19,606,892,670 |
|
18,979,646,308 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
703,753,920,897 |
727,136,980,684 |
679,037,726,240 |
701,113,016,407 |
|