MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Cát Lái (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 303,669,083,061 339,820,327,124 265,489,409,828 338,624,633,973
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 235,146,449,967 232,462,480,263 81,323,540,669 57,805,043,300
1. Tiền 7,146,449,967 9,462,480,263 12,323,540,669 57,805,043,300
2. Các khoản tương đương tiền 228,000,000,000 223,000,000,000 69,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 90,000,000,000 129,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 90,000,000,000 129,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,107,091,216 97,104,463,432 84,223,922,029 142,096,871,493
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51,298,865,747 90,288,403,653 75,608,017,410 90,036,551,380
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 441,501,274 615,450,000 404,364,873 39,238,407,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,052,011,977 6,936,632,811 8,946,939,506 13,646,938,993
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -685,287,782 -736,023,032 -735,399,760 -825,025,880
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,415,541,878 10,253,383,429 9,941,947,130 9,722,719,180
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,124,033,086 1,244,799,177 1,284,093,166 1,101,643,983
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,291,508,792 9,008,584,252 8,468,001,012 8,526,148,719
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 189,852,952 94,926,478
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 400,084,837,836 387,316,653,560 413,548,316,412 362,488,382,434
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,393,323,000 1,393,323,000 1,393,323,000 1,678,923,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,393,323,000 1,393,323,000 1,393,323,000 1,678,923,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 368,482,736,251 356,384,521,858 344,373,871,065 332,315,768,759
1. Tài sản cố định hữu hình 305,904,524,068 294,212,471,695 282,550,466,256 270,903,484,305
- Nguyên giá 616,832,331,586 616,832,331,586 616,832,331,586 616,832,331,586
- Giá trị hao mòn lũy kế -310,927,807,518 -322,619,859,891 -334,281,865,330 -345,928,847,281
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 62,578,212,183 62,172,050,163 61,823,404,809 61,412,284,454
- Nguyên giá 79,512,404,441 79,512,404,441 79,571,904,441 79,571,904,441
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,934,192,258 -17,340,354,278 -17,748,499,632 -18,159,619,987
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,920,000,000 21,920,000,000 21,920,000,000 21,920,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,920,000,000 21,920,000,000 21,920,000,000 21,920,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,258,600,000 2,258,600,000 41,371,300,000 2,258,600,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 39,112,700,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,258,600,000 2,258,600,000 2,258,600,000 2,258,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,030,178,585 5,360,208,702 4,489,822,347 4,315,090,675
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,030,178,585 5,360,208,702 4,489,822,347 4,315,090,675
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 703,753,920,897 727,136,980,684 679,037,726,240 701,113,016,407
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 78,856,468,129 77,551,049,671 78,264,035,069 78,715,602,356
I. Nợ ngắn hạn 65,908,559,282 64,700,729,574 69,962,059,972 72,758,772,259
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,226,171,295 23,712,649,739 22,092,895,253 17,950,111,931
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,391,908,637 10,839,603,662 10,608,676,646 12,066,100,908
4. Phải trả người lao động 6,114,767,321 3,139,024,794 4,710,833,748 4,703,068,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 457,463,246 3,962,883,008 104,958,069 4,342,082,792
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,985,333,639 3,862,513,870 9,961,326,355 12,214,001,125
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,446,178,835 13,323,693,000 17,867,508,400 17,873,148,801
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,286,736,309 5,860,361,501 4,615,861,501 3,610,258,702
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,947,908,847 12,850,320,097 8,301,975,097 5,956,830,097
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,948,108,847 2,850,520,097 2,708,575,097 2,566,630,097
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,999,800,000 9,999,800,000 5,593,400,000 3,390,200,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 624,897,452,768 649,585,931,013 600,773,691,171 622,397,414,051
I. Vốn chủ sở hữu 624,897,452,768 649,585,931,013 600,773,691,171 622,397,414,051
1. Vốn góp của chủ sở hữu 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,123,448,000 60,123,448,000 60,123,448,000 60,123,448,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 102,088,471,090 102,075,886,666 102,075,886,666 102,831,895,582
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 103,746,781,099 127,779,703,677 78,351,513,984 100,462,424,161
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 72,108,336,662 93,117,223,578 50,720,286,629 75,789,609,288
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,638,444,437 34,662,480,099 27,631,227,355 24,672,814,873
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 18,938,752,579 20,222,842,521
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 19,606,892,670 18,979,646,308
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 703,753,920,897 727,136,980,684 679,037,726,240 701,113,016,407
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.