MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Cát Lái (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 308,386,898,718 261,961,329,416 297,553,269,264 303,669,083,061
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 186,828,858,059 133,683,404,822 129,881,751,091 235,146,449,967
1. Tiền 112,828,858,059 9,683,404,822 85,881,751,091 7,146,449,967
2. Các khoản tương đương tiền 74,000,000,000 124,000,000,000 44,000,000,000 228,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94,393,546,019 99,577,062,134 140,516,908,960 58,107,091,216
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 88,337,901,214 94,190,559,638 112,685,118,225 51,298,865,747
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,671,544,700 1,524,644,700 23,753,259,080 441,501,274
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,905,713,567 4,409,466,804 4,625,993,663 7,052,011,977
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -521,613,462 -547,609,008 -547,462,008 -685,287,782
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,164,494,640 12,700,862,460 11,154,609,213 10,415,541,878
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,801,190,126 1,570,253,186 1,122,772,844 1,124,033,086
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,363,304,514 10,940,756,338 9,936,909,901 9,291,508,792
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 189,852,936 94,926,468
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 416,159,432,712 403,337,234,854 390,313,194,736 400,084,837,836
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,384,000,000 1,520,323,000 1,250,323,000 1,393,323,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,384,000,000 1,520,323,000 1,250,323,000 1,393,323,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 405,028,101,891 392,771,392,822 380,642,061,764 368,482,736,251
1. Tài sản cố định hữu hình 341,208,070,310 329,367,523,260 317,654,354,221 305,904,524,068
- Nguyên giá 617,019,762,142 616,912,331,586 616,912,331,586 616,832,331,586
- Giá trị hao mòn lũy kế -275,811,691,832 -287,544,808,326 -299,257,977,365 -310,927,807,518
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 63,820,031,581 63,403,869,562 62,987,707,543 62,578,212,183
- Nguyên giá 79,512,404,441 79,512,404,441 79,512,404,441 79,512,404,441
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,692,372,860 -16,108,534,879 -16,524,696,898 -16,934,192,258
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,920,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,920,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,258,600,000 2,258,600,000 2,258,600,000 2,258,600,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,258,600,000 2,258,600,000 2,258,600,000 2,258,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,488,730,821 6,786,919,032 6,162,209,972 6,030,178,585
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,488,730,821 6,786,919,032 6,162,209,972 6,030,178,585
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 724,546,331,430 665,298,564,270 687,866,464,000 703,753,920,897
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 92,779,373,344 80,122,244,236 80,364,122,966 78,856,468,129
I. Nợ ngắn hạn 84,148,124,916 62,346,538,015 62,810,204,244 65,908,559,282
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,285,223,689 20,313,134,665 24,732,909,535 28,226,171,295
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 554,731,100
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,326,058,453 10,808,073,445 9,045,353,740 5,391,908,637
4. Phải trả người lao động 1,956,716,192 3,005,028,950 4,314,646,496 6,114,767,321
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,896,334,781 2,253,279,414 1,138,737,068 457,463,246
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,000,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,713,129,210 4,019,530,630 4,000,688,074 3,985,333,639
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,339,266,499 18,345,293,415 16,555,901,835 15,446,178,835
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,076,664,992 3,602,197,496 3,021,967,496 6,286,736,309
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,631,248,428 17,775,706,221 17,553,918,722 12,947,908,847
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,339,773,428 3,369,506,221 3,147,718,722 2,948,108,847
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,291,475,000 14,406,200,000 14,406,200,000 9,999,800,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 631,766,958,086 585,176,320,034 607,502,341,034 624,897,452,768
I. Vốn chủ sở hữu 631,766,958,086 585,176,320,034 607,502,341,034 624,897,452,768
1. Vốn góp của chủ sở hữu 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 340,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,123,448,000 60,123,448,000 60,123,448,000 60,123,448,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 88,911,874,275 89,135,164,652 89,135,164,652 102,088,471,090
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 126,731,635,811 78,455,788,102 100,209,828,473 103,746,781,099
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,954,623,980 46,823,209,278 68,577,249,649 72,108,336,662
- LNST chưa phân phối kỳ này 102,777,011,831 31,632,578,824 31,632,578,824 31,638,444,437
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 16,000,000,000 17,461,919,280 18,033,899,909 18,938,752,579
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 724,546,331,430 665,298,564,270 687,866,464,000 703,753,920,897
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.