TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
226,003,635,095 |
303,262,835,552 |
308,386,898,718 |
261,961,329,416 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,587,167,530 |
88,053,184,238 |
186,828,858,059 |
133,683,404,822 |
|
1. Tiền |
40,592,846,669 |
32,079,680,796 |
112,828,858,059 |
9,683,404,822 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
31,994,320,861 |
55,973,503,442 |
74,000,000,000 |
124,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
95,000,000,000 |
111,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
95,000,000,000 |
111,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
48,324,385,075 |
97,066,960,842 |
94,393,546,019 |
99,577,062,134 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,036,485,796 |
94,365,214,468 |
88,337,901,214 |
94,190,559,638 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
148,855,000 |
303,150,000 |
1,671,544,700 |
1,524,644,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,407,319,209 |
2,980,145,784 |
4,905,713,567 |
4,409,466,804 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-268,274,930 |
-581,549,410 |
-521,613,462 |
-547,609,008 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,092,082,490 |
7,142,690,472 |
11,164,494,640 |
12,700,862,460 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,092,082,490 |
7,142,690,472 |
4,801,190,126 |
1,570,253,186 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
6,363,304,514 |
10,940,756,338 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
189,852,936 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
372,597,370,834 |
310,898,100,927 |
416,159,432,712 |
403,337,234,854 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
136,323,000 |
136,323,000 |
1,384,000,000 |
1,520,323,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
136,323,000 |
136,323,000 |
1,384,000,000 |
1,520,323,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
363,026,825,611 |
301,381,038,040 |
405,028,101,891 |
392,771,392,822 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
298,541,136,662 |
237,144,844,440 |
341,208,070,310 |
329,367,523,260 |
|
- Nguyên giá |
571,263,877,608 |
487,132,413,879 |
617,019,762,142 |
616,912,331,586 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-272,722,740,946 |
-249,987,569,439 |
-275,811,691,832 |
-287,544,808,326 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
64,485,688,949 |
64,236,193,600 |
63,820,031,581 |
63,403,869,562 |
|
- Nguyên giá |
79,352,404,441 |
79,512,404,441 |
79,512,404,441 |
79,512,404,441 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,866,715,492 |
-15,276,210,841 |
-15,692,372,860 |
-16,108,534,879 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,258,600,000 |
9,258,600,000 |
2,258,600,000 |
2,258,600,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,258,600,000 |
2,258,600,000 |
2,258,600,000 |
2,258,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
175,622,223 |
122,139,887 |
7,488,730,821 |
6,786,919,032 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
175,622,223 |
122,139,887 |
7,488,730,821 |
6,786,919,032 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
598,601,005,929 |
614,160,936,479 |
724,546,331,430 |
665,298,564,270 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,612,218,931 |
20,120,276,670 |
92,779,373,344 |
80,122,244,236 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
25,612,218,931 |
20,120,276,670 |
84,148,124,916 |
62,346,538,015 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,723,415,335 |
4,317,094,239 |
25,285,223,689 |
20,313,134,665 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
401,151,350 |
554,731,100 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,062,482,731 |
9,783,316,166 |
6,326,058,453 |
10,808,073,445 |
|
4. Phải trả người lao động |
977,616,612 |
2,055,613,363 |
1,956,716,192 |
3,005,028,950 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
225,859,800 |
|
9,896,334,781 |
2,253,279,414 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,303,042,666 |
2,496,457,265 |
3,713,129,210 |
4,019,530,630 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
29,339,266,499 |
18,345,293,415 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,319,801,787 |
1,066,644,287 |
4,076,664,992 |
3,602,197,496 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
8,631,248,428 |
17,775,706,221 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2,339,773,428 |
3,369,506,221 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
6,291,475,000 |
14,406,200,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
572,988,786,998 |
594,040,659,809 |
631,766,958,086 |
585,176,320,034 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
572,988,786,998 |
594,040,659,809 |
631,766,958,086 |
585,176,320,034 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,123,448,000 |
60,123,448,000 |
60,123,448,000 |
60,123,448,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
76,384,262,159 |
76,384,262,159 |
88,911,874,275 |
89,135,164,652 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
96,481,076,839 |
117,532,949,650 |
126,731,635,811 |
78,455,788,102 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,857,094,337 |
83,280,530,863 |
23,954,623,980 |
46,823,209,278 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
72,623,982,502 |
34,252,418,787 |
102,777,011,831 |
31,632,578,824 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
16,000,000,000 |
17,461,919,280 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
598,601,005,929 |
614,160,936,479 |
724,546,331,430 |
665,298,564,270 |
|