TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
237,675,553,362 |
251,911,650,638 |
303,609,087,530 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
200,688,173,203 |
88,053,184,238 |
235,143,548,545 |
|
1. Tiền |
|
21,876,573,203 |
32,079,680,796 |
7,143,548,545 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
178,811,600,000 |
55,973,503,442 |
228,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
111,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
111,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
36,617,616,317 |
45,845,013,362 |
58,049,997,107 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
33,022,558,632 |
43,006,895,280 |
51,298,865,747 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
303,150,000 |
441,501,274 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,595,057,685 |
2,980,145,784 |
7,045,653,118 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-445,177,702 |
-736,023,032 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
369,763,842 |
7,013,453,038 |
10,415,541,878 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
369,763,842 |
7,013,453,038 |
1,124,033,086 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
9,291,508,792 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
436,170,059,081 |
362,256,420,115 |
400,084,837,836 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
519,000,000 |
51,494,642,188 |
1,393,323,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
51,358,319,188 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
519,000,000 |
136,323,000 |
1,393,323,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
422,189,959,937 |
301,381,038,040 |
368,482,736,251 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
356,485,784,924 |
237,144,844,440 |
305,904,524,068 |
|
- Nguyên giá |
|
616,497,047,636 |
486,850,260,736 |
616,832,331,586 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-260,011,262,712 |
-249,705,416,296 |
-310,927,807,518 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
65,704,175,013 |
64,236,193,600 |
62,578,212,183 |
|
- Nguyên giá |
|
79,352,404,441 |
79,512,404,441 |
79,512,404,441 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-13,648,229,428 |
-15,276,210,841 |
-16,934,192,258 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
21,920,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
21,920,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
9,258,600,000 |
9,258,600,000 |
2,258,600,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
2,258,600,000 |
2,258,600,000 |
2,258,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
4,202,499,144 |
122,139,887 |
6,030,178,585 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,202,499,144 |
122,139,887 |
6,030,178,585 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
673,845,612,443 |
614,168,070,753 |
703,693,925,366 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
97,720,701,211 |
24,066,398,408 |
79,738,888,752 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
49,859,415,783 |
24,066,398,408 |
66,790,979,905 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
8,729,670,403 |
4,316,774,239 |
28,226,171,295 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
16,940,000 |
401,151,350 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
7,424,244,628 |
9,661,567,199 |
5,426,625,645 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,021,191,706 |
2,055,613,363 |
6,110,048,719 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
189,264,290 |
|
457,463,246 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
4,467,529,301 |
2,496,777,265 |
4,846,950,664 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
22,852,056,000 |
|
15,446,178,835 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,158,519,455 |
5,134,514,992 |
6,277,541,501 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
47,861,285,428 |
|
12,947,908,847 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
4,239,545,428 |
|
2,948,108,847 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
43,621,740,000 |
|
9,999,800,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
576,124,911,232 |
590,101,672,345 |
623,955,036,614 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
576,124,911,232 |
590,101,672,345 |
623,955,036,614 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
60,123,448,000 |
60,123,448,000 |
60,123,448,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
64,185,151,590 |
88,911,874,275 |
102,075,886,666 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
111,816,311,642 |
101,066,350,070 |
102,816,949,369 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
95,942,095,751 |
66,813,931,283 |
71,178,504,932 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
15,874,215,891 |
34,252,418,787 |
31,638,444,437 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
18,938,752,579 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
673,845,612,443 |
614,168,070,753 |
703,693,925,366 |
|