MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Cát Lái (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 237,675,553,362 251,911,650,638 303,609,087,530
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 200,688,173,203 88,053,184,238 235,143,548,545
1. Tiền 21,876,573,203 32,079,680,796 7,143,548,545
2. Các khoản tương đương tiền 178,811,600,000 55,973,503,442 228,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 111,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 111,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,617,616,317 45,845,013,362 58,049,997,107
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,022,558,632 43,006,895,280 51,298,865,747
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 303,150,000 441,501,274
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,595,057,685 2,980,145,784 7,045,653,118
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -445,177,702 -736,023,032
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 369,763,842 7,013,453,038 10,415,541,878
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 369,763,842 7,013,453,038 1,124,033,086
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,291,508,792
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 436,170,059,081 362,256,420,115 400,084,837,836
I. Các khoản phải thu dài hạn 519,000,000 51,494,642,188 1,393,323,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 51,358,319,188
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 519,000,000 136,323,000 1,393,323,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 422,189,959,937 301,381,038,040 368,482,736,251
1. Tài sản cố định hữu hình 356,485,784,924 237,144,844,440 305,904,524,068
- Nguyên giá 616,497,047,636 486,850,260,736 616,832,331,586
- Giá trị hao mòn lũy kế -260,011,262,712 -249,705,416,296 -310,927,807,518
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 65,704,175,013 64,236,193,600 62,578,212,183
- Nguyên giá 79,352,404,441 79,512,404,441 79,512,404,441
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,648,229,428 -15,276,210,841 -16,934,192,258
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,920,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,920,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,258,600,000 9,258,600,000 2,258,600,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,000,000,000 7,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,258,600,000 2,258,600,000 2,258,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,202,499,144 122,139,887 6,030,178,585
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,202,499,144 122,139,887 6,030,178,585
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 673,845,612,443 614,168,070,753 703,693,925,366
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 97,720,701,211 24,066,398,408 79,738,888,752
I. Nợ ngắn hạn 49,859,415,783 24,066,398,408 66,790,979,905
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,729,670,403 4,316,774,239 28,226,171,295
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,940,000 401,151,350
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,424,244,628 9,661,567,199 5,426,625,645
4. Phải trả người lao động 3,021,191,706 2,055,613,363 6,110,048,719
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 189,264,290 457,463,246
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,467,529,301 2,496,777,265 4,846,950,664
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,852,056,000 15,446,178,835
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,158,519,455 5,134,514,992 6,277,541,501
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 47,861,285,428 12,947,908,847
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,239,545,428 2,948,108,847
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43,621,740,000 9,999,800,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 576,124,911,232 590,101,672,345 623,955,036,614
I. Vốn chủ sở hữu 576,124,911,232 590,101,672,345 623,955,036,614
1. Vốn góp của chủ sở hữu 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,123,448,000 60,123,448,000 60,123,448,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 64,185,151,590 88,911,874,275 102,075,886,666
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 111,816,311,642 101,066,350,070 102,816,949,369
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 95,942,095,751 66,813,931,283 71,178,504,932
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,874,215,891 34,252,418,787 31,638,444,437
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 18,938,752,579
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 673,845,612,443 614,168,070,753 703,693,925,366
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.