MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xi măng La Hiên VVMI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 216,078,537,122 195,363,275,674 225,336,256,252 157,285,644,009
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 216,078,537,122 195,363,275,674 225,336,256,252 157,285,644,009
4. Giá vốn hàng bán 178,659,432,814 163,189,960,941 192,867,899,236 135,804,642,270
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,419,104,308 32,173,314,733 32,468,357,016 21,481,001,739
6. Doanh thu hoạt động tài chính 628,719,669 683,149,583 1,510,396,223 430,280,452
7. Chi phí tài chính 74,895,204 75,429,450 75,429,450 59,936,299
- Trong đó: Chi phí lãi vay 48,616,437 49,130,683 49,150,683 33,657,532
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,389,318,758 3,222,353,035 4,888,610,286 2,582,126,174
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,118,947,719 13,135,821,246 8,219,471,729 6,871,849,221
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,464,662,296 16,422,860,585 20,795,241,774 12,397,370,497
12. Thu nhập khác 10,268,000 12,037,038 206,376,734 77,967,183
13. Chi phí khác 1,085,645,178
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 10,268,000 12,037,038 -879,268,444 77,967,183
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,474,930,296 16,434,897,623 19,915,973,330 12,475,337,680
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,509,386,059 3,298,179,525 4,264,179,701 2,507,523,536
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,965,544,237 13,136,718,098 15,651,793,629 9,967,814,144
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,965,544,237 13,136,718,098 15,651,793,629 9,967,814,144
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,497 1,094 1,304 831
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.