MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng La Hiên VVMI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 47,246,583,600 77,041,185,143 82,249,063,466 86,830,058,733
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,673,820,414 5,139,803,039 7,400,505,137 17,759,249,492
1. Tiền 17,673,820,414 5,139,803,039 7,400,505,137 17,759,249,492
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,039,004,140 45,185,964,442 45,554,499,465 37,473,235,868
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,267,060,621 42,427,721,143 42,673,162,445 37,271,701,365
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132,077,659 3,258,795,943 3,388,605,299 524,246,791
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 841,811,741 701,393,237 752,569,023 937,125,014
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,201,945,881 -1,201,945,881 -1,259,837,302 -1,259,837,302
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,533,759,046 26,715,417,662 29,294,058,864 30,253,635,367
1. Hàng tồn kho 12,655,509,812 26,837,168,428 29,363,146,044 30,322,722,547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -121,750,766 -121,750,766 -69,087,180 -69,087,180
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,343,938,006
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,343,938,006
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 262,018,533,651 249,790,434,379 236,204,389,489 231,880,028,058
I. Các khoản phải thu dài hạn 468,799,986 503,181,276 503,181,276 503,181,276
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 468,799,986 503,181,276 503,181,276 503,181,276
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 242,730,242,905 229,965,646,553 217,201,050,209 215,581,612,871
1. Tài sản cố định hữu hình 242,730,242,905 229,965,646,553 217,201,050,209 215,581,612,871
- Nguyên giá 925,972,787,992 925,972,787,992 925,972,787,992 934,987,789,008
- Giá trị hao mòn lũy kế -683,242,545,087 -696,007,141,439 -708,771,737,783 -719,406,176,137
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,632,274,438 1,632,274,438 1,632,274,438 1,632,274,438
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,632,274,438 -1,632,274,438 -1,632,274,438 -1,632,274,438
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 369,758,652 412,375,639 466,035,038 461,834,801
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 369,758,652 412,375,639 466,035,038 461,834,801
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,449,732,108 18,909,230,911 18,034,122,966 15,333,399,110
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,449,732,108 18,909,230,911 18,034,122,966 15,333,399,110
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 309,265,117,251 326,831,619,522 318,453,452,955 318,710,086,791
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 134,514,767,132 146,217,332,426 146,106,107,446 137,458,694,450
I. Nợ ngắn hạn 128,620,126,698 130,157,835,408 121,209,743,974 112,584,278,456
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,406,530,906 38,010,991,584 25,920,606,615 41,724,765,820
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,666,566,876 62,255,505 88,710,906 160,788,306
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,032,007,156 14,496,342,398 15,932,069,392 7,519,490,159
4. Phải trả người lao động 31,616,036,795 19,016,889,642 24,280,356,709 26,386,603,444
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,177,148,262 3,339,292,267 3,368,507,816 3,901,599,314
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,397,045,560 3,273,298,493 15,167,137,669 3,042,454,520
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 38,436,556,480 41,590,664,247 13,628,056,140 13,320,970,167
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,657,123,609 11,775,600,000 7,086,699,999
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,888,234,663 3,710,977,663 11,048,698,727 9,440,906,727
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,894,640,434 16,059,497,018 24,896,363,472 24,874,415,994
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,480,260,740 15,645,117,324 24,447,602,488 24,425,655,010
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 414,379,694 414,379,694 448,760,984 448,760,984
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 174,750,350,119 180,614,287,096 172,347,345,509 181,251,392,341
I. Vốn chủ sở hữu 174,750,350,119 180,614,287,096 172,347,345,509 181,251,392,341
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 464,476,156 464,476,156 464,476,156 464,476,156
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,114,635,437 32,114,635,437 32,114,635,437 32,114,635,437
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,171,238,526 48,035,175,503 39,768,233,916 28,672,280,748
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,288,425,845 5,863,936,977 17,300,796,624 26,204,843,456
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,882,812,681 42,171,238,526 22,467,437,292 2,467,437,292
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 309,265,117,251 326,831,619,522 318,453,452,955 318,710,086,791
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.