TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
47,246,583,600 |
77,041,185,143 |
82,249,063,466 |
86,830,058,733 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,673,820,414 |
5,139,803,039 |
7,400,505,137 |
17,759,249,492 |
|
1. Tiền |
17,673,820,414 |
5,139,803,039 |
7,400,505,137 |
17,759,249,492 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,039,004,140 |
45,185,964,442 |
45,554,499,465 |
37,473,235,868 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,267,060,621 |
42,427,721,143 |
42,673,162,445 |
37,271,701,365 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
132,077,659 |
3,258,795,943 |
3,388,605,299 |
524,246,791 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
841,811,741 |
701,393,237 |
752,569,023 |
937,125,014 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,201,945,881 |
-1,201,945,881 |
-1,259,837,302 |
-1,259,837,302 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,533,759,046 |
26,715,417,662 |
29,294,058,864 |
30,253,635,367 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,655,509,812 |
26,837,168,428 |
29,363,146,044 |
30,322,722,547 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-121,750,766 |
-121,750,766 |
-69,087,180 |
-69,087,180 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
1,343,938,006 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
1,343,938,006 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
262,018,533,651 |
249,790,434,379 |
236,204,389,489 |
231,880,028,058 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
468,799,986 |
503,181,276 |
503,181,276 |
503,181,276 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
468,799,986 |
503,181,276 |
503,181,276 |
503,181,276 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
242,730,242,905 |
229,965,646,553 |
217,201,050,209 |
215,581,612,871 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
242,730,242,905 |
229,965,646,553 |
217,201,050,209 |
215,581,612,871 |
|
- Nguyên giá |
925,972,787,992 |
925,972,787,992 |
925,972,787,992 |
934,987,789,008 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-683,242,545,087 |
-696,007,141,439 |
-708,771,737,783 |
-719,406,176,137 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,632,274,438 |
1,632,274,438 |
1,632,274,438 |
1,632,274,438 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,632,274,438 |
-1,632,274,438 |
-1,632,274,438 |
-1,632,274,438 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
369,758,652 |
412,375,639 |
466,035,038 |
461,834,801 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
369,758,652 |
412,375,639 |
466,035,038 |
461,834,801 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,449,732,108 |
18,909,230,911 |
18,034,122,966 |
15,333,399,110 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,449,732,108 |
18,909,230,911 |
18,034,122,966 |
15,333,399,110 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
309,265,117,251 |
326,831,619,522 |
318,453,452,955 |
318,710,086,791 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
134,514,767,132 |
146,217,332,426 |
146,106,107,446 |
137,458,694,450 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
128,620,126,698 |
130,157,835,408 |
121,209,743,974 |
112,584,278,456 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,406,530,906 |
38,010,991,584 |
25,920,606,615 |
41,724,765,820 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,666,566,876 |
62,255,505 |
88,710,906 |
160,788,306 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,032,007,156 |
14,496,342,398 |
15,932,069,392 |
7,519,490,159 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,616,036,795 |
19,016,889,642 |
24,280,356,709 |
26,386,603,444 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,177,148,262 |
3,339,292,267 |
3,368,507,816 |
3,901,599,314 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,397,045,560 |
3,273,298,493 |
15,167,137,669 |
3,042,454,520 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
38,436,556,480 |
41,590,664,247 |
13,628,056,140 |
13,320,970,167 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
6,657,123,609 |
11,775,600,000 |
7,086,699,999 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,888,234,663 |
3,710,977,663 |
11,048,698,727 |
9,440,906,727 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,894,640,434 |
16,059,497,018 |
24,896,363,472 |
24,874,415,994 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,480,260,740 |
15,645,117,324 |
24,447,602,488 |
24,425,655,010 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
414,379,694 |
414,379,694 |
448,760,984 |
448,760,984 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
174,750,350,119 |
180,614,287,096 |
172,347,345,509 |
181,251,392,341 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
174,750,350,119 |
180,614,287,096 |
172,347,345,509 |
181,251,392,341 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
464,476,156 |
464,476,156 |
464,476,156 |
464,476,156 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,114,635,437 |
32,114,635,437 |
32,114,635,437 |
32,114,635,437 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,171,238,526 |
48,035,175,503 |
39,768,233,916 |
28,672,280,748 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
38,288,425,845 |
5,863,936,977 |
17,300,796,624 |
26,204,843,456 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,882,812,681 |
42,171,238,526 |
22,467,437,292 |
2,467,437,292 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
309,265,117,251 |
326,831,619,522 |
318,453,452,955 |
318,710,086,791 |
|