MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng La Hiên VVMI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 46,356,435,594 89,297,308,437 90,099,865,277 77,772,957,463
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,637,597,972 15,788,853,855 14,369,532,028 20,908,993,517
1. Tiền 1,637,597,972 15,788,853,855 14,369,532,028 20,908,993,517
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,147,099,978 54,115,789,184 44,903,080,658 40,285,499,914
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,654,547,271 54,534,881,549 44,027,635,156 39,227,480,040
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 642,068,834 1,574,467,954 1,672,049,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,116,436,900 846,860,662 499,273,575 579,736,901
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,265,953,027 -1,265,953,027 -1,198,296,027 -1,193,766,027
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,571,737,644 19,392,665,398 30,523,874,793 16,275,086,234
1. Hàng tồn kho 14,817,012,752 19,637,940,506 30,725,100,098 16,476,311,539
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -245,275,108 -245,275,108 -201,225,305 -201,225,305
V.Tài sản ngắn hạn khác 303,377,798 303,377,798
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 303,377,798 303,377,798
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 301,181,636,256 287,476,246,258 272,824,655,268 263,483,675,229
I. Các khoản phải thu dài hạn 424,607,364 458,091,284 458,091,284 458,091,284
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 424,607,364 458,091,284 458,091,284 458,091,284
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 292,982,030,331 279,277,321,285 265,552,403,152 256,922,432,733
1. Tài sản cố định hữu hình 278,286,116,421 264,797,544,987 251,288,764,466 242,766,862,857
- Nguyên giá 916,820,372,400 916,820,372,400 916,820,372,400 916,820,372,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -638,534,255,979 -652,022,827,413 -665,531,607,934 -674,053,509,543
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,695,913,910 14,479,776,298 14,263,638,686 14,155,569,876
- Nguyên giá 21,458,340,973 21,458,340,973 21,458,340,973 21,458,340,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,762,427,063 -6,978,564,675 -7,194,702,287 -7,302,771,097
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,042,371,702 2,042,371,702 2,079,845,251 2,079,845,251
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,042,371,702 2,042,371,702 2,079,845,251 2,079,845,251
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,732,626,859 5,698,461,987 4,734,315,581 4,023,305,961
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,732,626,859 5,698,461,987 4,734,315,581 4,023,305,961
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 347,538,071,850 376,773,554,695 362,924,520,545 341,256,632,692
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 183,761,747,705 213,962,735,906 207,441,659,005 181,052,402,296
I. Nợ ngắn hạn 153,538,645,674 181,168,102,177 177,272,225,093 152,782,355,257
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,589,966,184 27,129,573,588 29,217,150,299 41,739,286,687
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 531,542,166 231,946,544 245,900,243 135,694,808
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,854,817,335 21,861,383,134 21,244,694,269 8,676,277,114
4. Phải trả người lao động 24,609,002,699 19,920,631,080 22,868,334,483 29,338,150,957
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,112,161,380 3,961,844,016 2,787,782,905 3,431,401,472
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,987,609,718 1,748,092,321 2,052,972,461 2,300,236,941
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64,237,934,288 103,074,061,090 83,753,208,203 59,165,644,115
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,779,097,567 665,142,500
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,615,611,904 3,240,570,404 8,323,084,663 7,330,520,663
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,223,102,031 32,794,633,729 30,169,433,912 28,270,047,039
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29,798,494,667 28,785,787,378 29,711,342,628 27,811,955,755
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 424,607,364 4,008,846,351 458,091,284 458,091,284
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 163,776,324,145 162,810,818,789 155,482,861,540 160,204,230,396
I. Vốn chủ sở hữu 163,776,324,145 162,810,818,789 155,482,861,540 160,204,230,396
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 464,476,156 464,476,156 464,476,156 464,476,156
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,114,635,437 32,114,635,437 32,114,635,437 32,114,635,437
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,197,212,552 30,231,707,196 22,903,749,947 27,625,118,803
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 347,538,071,850 376,773,554,695 362,924,520,545 341,256,632,692
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.