TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
46,356,435,594 |
89,297,308,437 |
90,099,865,277 |
77,772,957,463 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,637,597,972 |
15,788,853,855 |
14,369,532,028 |
20,908,993,517 |
|
1. Tiền |
1,637,597,972 |
15,788,853,855 |
14,369,532,028 |
20,908,993,517 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,147,099,978 |
54,115,789,184 |
44,903,080,658 |
40,285,499,914 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,654,547,271 |
54,534,881,549 |
44,027,635,156 |
39,227,480,040 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
642,068,834 |
|
1,574,467,954 |
1,672,049,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,116,436,900 |
846,860,662 |
499,273,575 |
579,736,901 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,265,953,027 |
-1,265,953,027 |
-1,198,296,027 |
-1,193,766,027 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,571,737,644 |
19,392,665,398 |
30,523,874,793 |
16,275,086,234 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,817,012,752 |
19,637,940,506 |
30,725,100,098 |
16,476,311,539 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-245,275,108 |
-245,275,108 |
-201,225,305 |
-201,225,305 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
303,377,798 |
303,377,798 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
303,377,798 |
303,377,798 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
301,181,636,256 |
287,476,246,258 |
272,824,655,268 |
263,483,675,229 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
424,607,364 |
458,091,284 |
458,091,284 |
458,091,284 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
424,607,364 |
458,091,284 |
458,091,284 |
458,091,284 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
292,982,030,331 |
279,277,321,285 |
265,552,403,152 |
256,922,432,733 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
278,286,116,421 |
264,797,544,987 |
251,288,764,466 |
242,766,862,857 |
|
- Nguyên giá |
916,820,372,400 |
916,820,372,400 |
916,820,372,400 |
916,820,372,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-638,534,255,979 |
-652,022,827,413 |
-665,531,607,934 |
-674,053,509,543 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,695,913,910 |
14,479,776,298 |
14,263,638,686 |
14,155,569,876 |
|
- Nguyên giá |
21,458,340,973 |
21,458,340,973 |
21,458,340,973 |
21,458,340,973 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,762,427,063 |
-6,978,564,675 |
-7,194,702,287 |
-7,302,771,097 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,042,371,702 |
2,042,371,702 |
2,079,845,251 |
2,079,845,251 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,042,371,702 |
2,042,371,702 |
2,079,845,251 |
2,079,845,251 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,732,626,859 |
5,698,461,987 |
4,734,315,581 |
4,023,305,961 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,732,626,859 |
5,698,461,987 |
4,734,315,581 |
4,023,305,961 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
347,538,071,850 |
376,773,554,695 |
362,924,520,545 |
341,256,632,692 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
183,761,747,705 |
213,962,735,906 |
207,441,659,005 |
181,052,402,296 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
153,538,645,674 |
181,168,102,177 |
177,272,225,093 |
152,782,355,257 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,589,966,184 |
27,129,573,588 |
29,217,150,299 |
41,739,286,687 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
531,542,166 |
231,946,544 |
245,900,243 |
135,694,808 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,854,817,335 |
21,861,383,134 |
21,244,694,269 |
8,676,277,114 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,609,002,699 |
19,920,631,080 |
22,868,334,483 |
29,338,150,957 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,112,161,380 |
3,961,844,016 |
2,787,782,905 |
3,431,401,472 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,987,609,718 |
1,748,092,321 |
2,052,972,461 |
2,300,236,941 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
64,237,934,288 |
103,074,061,090 |
83,753,208,203 |
59,165,644,115 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
6,779,097,567 |
665,142,500 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,615,611,904 |
3,240,570,404 |
8,323,084,663 |
7,330,520,663 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,223,102,031 |
32,794,633,729 |
30,169,433,912 |
28,270,047,039 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
29,798,494,667 |
28,785,787,378 |
29,711,342,628 |
27,811,955,755 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
424,607,364 |
4,008,846,351 |
458,091,284 |
458,091,284 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
163,776,324,145 |
162,810,818,789 |
155,482,861,540 |
160,204,230,396 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
163,776,324,145 |
162,810,818,789 |
155,482,861,540 |
160,204,230,396 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
464,476,156 |
464,476,156 |
464,476,156 |
464,476,156 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,114,635,437 |
32,114,635,437 |
32,114,635,437 |
32,114,635,437 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,197,212,552 |
30,231,707,196 |
22,903,749,947 |
27,625,118,803 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
347,538,071,850 |
376,773,554,695 |
362,924,520,545 |
341,256,632,692 |
|