MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất COTEC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 72,258,646,897 90,788,570,644 14,683,240,779 18,273,163,637
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 72,258,646,897 90,788,570,644 14,683,240,779 18,273,163,637
4. Giá vốn hàng bán 62,934,090,999 77,606,543,536 8,517,890,005 5,786,390,456
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,324,555,898 13,182,027,108 6,165,350,774 12,486,773,181
6. Doanh thu hoạt động tài chính 160,354,704 284,642,638 -216,484,632 738,342,448
7. Chi phí tài chính 4,478,833,388 4,748,144,042 3,737,800,531 3,437,848,871
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,478,833,388 4,748,144,042 3,737,800,531 3,437,848,871
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,682,000,000
9. Chi phí bán hàng 40,250,000 16,441,309
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,489,205,598 4,741,645,941 2,043,413,715 2,828,511,222
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 476,621,616 278,438,454 167,651,896 6,958,755,536
12. Thu nhập khác 9,000 32,218 1,120,000,001
13. Chi phí khác -1,505,401 13,516,832 4,000,000 2,623,218,906
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,505,401 -13,507,832 -3,967,782 -1,503,218,905
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 478,127,017 264,930,622 163,684,114 5,455,536,631
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 258,589,423 -38,191,374 52,414,177 1,138,104,807
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 86,127,965 821,457,864
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 133,409,629 -518,335,868 111,269,937 4,317,431,824
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 79,671,280 -590,965,164 124,122,708 4,312,492,795
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 53,738,349 72,629,296 -12,852,771 4,939,029
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -28 06 204
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.