1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
270,826,482,086 |
|
|
72,258,646,897 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
270,826,482,086 |
|
|
72,258,646,897 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
241,976,201,251 |
|
|
62,934,090,999 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,850,280,835 |
|
|
9,324,555,898 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
410,139,696 |
|
|
160,354,704 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,827,150,122 |
|
|
4,478,833,388 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,827,150,122 |
|
|
4,478,833,388 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-12,823,946,612 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
365,370,787 |
|
|
40,250,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,507,086,814 |
|
|
4,489,205,598 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,736,866,196 |
|
|
476,621,616 |
|
12. Thu nhập khác |
376,600 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
713,867 |
|
|
-1,505,401 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-337,267 |
|
|
1,505,401 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,736,528,929 |
|
|
478,127,017 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,091,607,931 |
|
|
258,589,423 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,518,668 |
|
|
86,127,965 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,642,402,330 |
|
|
133,409,629 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,317,078,888 |
|
|
79,671,280 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
325,323,442 |
|
|
53,738,349 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
204 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|