MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất COTEC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 108,964,930,645 120,426,198,716 177,160,581,448 270,826,482,086
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 108,964,930,645 120,426,198,716 177,160,581,448 270,826,482,086
4. Giá vốn hàng bán 97,458,262,779 116,223,614,349 172,691,624,391 241,976,201,251
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,506,667,866 4,202,584,367 4,468,957,057 28,850,280,835
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,668,692 18,372,705,108 7,357,776,331 410,139,696
7. Chi phí tài chính 3,518,912,041 3,587,512,984 5,088,036,657 4,827,150,122
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,518,912,041 3,587,512,984 5,088,052,042 4,827,150,122
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -621,653,980 -9,348,118,598 -12,823,946,612
9. Chi phí bán hàng 365,370,787
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,390,550,545 6,200,825,409 4,466,756,262 5,507,086,814
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 994,219,992 3,438,832,484 2,271,940,469 5,736,866,196
12. Thu nhập khác 12,377 20,141 10,605,107 376,600
13. Chi phí khác 1,726,329 01 421,138,957 713,867
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,713,952 20,140 -410,533,850 -337,267
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 992,506,040 3,438,852,624 1,861,406,619 5,736,528,929
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 506,911,456 1,251,767,608 503,154,099 1,091,607,931
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 125,105,771 1,948,445,576 58,939,589 2,518,668
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 360,488,813 238,639,440 1,299,312,931 4,642,402,330
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 558,088,611 31,506,849 1,299,673,421 4,317,078,888
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -197,599,798 207,132,591 -360,490 325,323,442
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 26 01 61 204
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.