1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
245,345,937,315 |
|
620,468,344,065 |
686,396,656,556 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,374,021,717 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
245,345,937,315 |
|
619,094,322,348 |
686,396,656,556 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
252,179,482,056 |
|
554,726,335,783 |
637,334,104,040 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-6,833,544,741 |
|
64,367,986,565 |
49,062,552,516 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
150,050,115,931 |
|
421,426,889 |
25,826,003,713 |
|
7. Chi phí tài chính |
61,282,149,064 |
|
18,672,185,489 |
16,986,035,970 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
61,282,149,064 |
|
18,382,450,320 |
16,986,035,970 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-1,353,310,117 |
-26,607,945,378 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,145,759,634 |
|
388,873,790 |
448,671,241 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,147,516,530 |
|
21,436,091,813 |
20,767,056,997 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,803,727,626 |
|
22,938,952,245 |
10,078,846,643 |
|
12. Thu nhập khác |
17,167,009,387 |
|
62,709,005 |
14,988,495 |
|
13. Chi phí khác |
6,935,481,055 |
|
2,692,449,563 |
474,220,817 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,231,528,332 |
|
-2,629,740,558 |
-459,232,322 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,691,819,310 |
|
20,309,211,687 |
9,619,614,321 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,969,919,122 |
|
4,826,126,014 |
3,629,153,426 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-42,188,598 |
|
1,559,492,386 |
4,763,726,165 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,764,088,786 |
|
13,923,593,287 |
1,226,734,730 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,254,010,955 |
|
13,909,039,152 |
1,653,323,926 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
14,554,135 |
-426,589,196 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
587 |
|
|
78 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|