TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
803,806,722,519 |
744,626,452,938 |
640,477,282,767 |
658,874,733,878 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,696,373,786 |
230,069,139 |
248,359,319 |
9,281,813,520 |
|
1. Tiền |
6,696,373,786 |
230,069,139 |
248,359,319 |
9,281,813,520 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
681,087,998,182 |
576,220,673,138 |
489,594,547,847 |
503,245,996,733 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
86,992,946,569 |
83,614,068,853 |
88,222,927,363 |
143,698,383,593 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
225,479,502,275 |
205,145,862,887 |
188,683,777,233 |
158,896,788,187 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
36,628,913,995 |
14,767,000,000 |
2,700,000,000 |
500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
331,986,635,343 |
272,693,741,398 |
209,987,843,251 |
247,836,190,351 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-47,685,365,398 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
113,772,065,837 |
163,993,667,266 |
147,064,769,367 |
141,804,350,856 |
|
1. Hàng tồn kho |
114,847,476,445 |
165,069,077,874 |
147,064,769,367 |
141,804,350,856 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,075,410,608 |
-1,075,410,608 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,250,284,714 |
4,182,043,395 |
3,569,606,234 |
4,542,572,769 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
156,529,851 |
713,216,771 |
40,076,668 |
10,019,168 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,093,754,863 |
3,352,826,624 |
3,416,529,566 |
4,108,696,245 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
116,000,000 |
113,000,000 |
423,857,356 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
179,957,041,870 |
218,645,788,495 |
250,869,097,808 |
95,115,626,487 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
993,188,000 |
993,188,000 |
990,188,000 |
990,188,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
993,188,000 |
993,188,000 |
990,188,000 |
990,188,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,234,671,811 |
12,881,095,934 |
3,590,056,559 |
3,365,631,188 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,234,671,811 |
12,881,095,934 |
3,590,056,559 |
3,365,631,188 |
|
- Nguyên giá |
26,780,229,172 |
26,427,741,843 |
9,345,371,154 |
9,345,371,154 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,545,557,361 |
-13,546,645,909 |
-5,755,314,595 |
-5,979,739,966 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
332,000,000 |
332,000,000 |
332,000,000 |
332,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-332,000,000 |
-332,000,000 |
-332,000,000 |
-332,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
86,505,799,600 |
85,853,225,182 |
85,200,650,764 |
84,548,076,346 |
|
- Nguyên giá |
106,545,769,516 |
106,545,769,516 |
106,545,769,516 |
106,545,769,516 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,039,969,916 |
-20,692,544,334 |
-21,345,118,752 |
-21,997,693,170 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
60,968,826,810 |
101,043,338,685 |
144,270,901,685 |
854,150,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,492,417,453 |
72,566,859,328 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
28,474,409,357 |
28,474,479,357 |
144,268,901,685 |
852,150,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,254,555,649 |
17,874,940,694 |
16,817,300,800 |
5,357,580,953 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,257,553,438 |
1,877,938,483 |
820,298,589 |
687,839,164 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
01 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
15,997,002,211 |
15,997,002,211 |
15,997,002,211 |
4,669,741,788 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
983,763,764,389 |
963,272,241,433 |
891,346,380,575 |
753,990,360,365 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
728,773,892,500 |
712,385,910,316 |
657,594,237,881 |
632,067,324,973 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
700,123,317,639 |
682,845,636,650 |
606,555,053,900 |
585,705,734,155 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
109,593,759,646 |
100,204,271,064 |
98,797,316,607 |
89,706,006,319 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
177,319,605,314 |
172,419,216,316 |
152,826,088,416 |
173,387,482,016 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,432,050,018 |
5,371,166,741 |
1,189,504,488 |
349,087,566 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,418,339,375 |
3,910,507,301 |
3,935,302,905 |
3,882,882,424 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,948,233,052 |
52,254,476,045 |
53,669,761,678 |
43,283,916,300 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,679,978,182 |
9,670,887,273 |
3,327,272,727 |
3,327,272,727 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
148,198,047,903 |
135,565,107,761 |
134,366,507,753 |
113,365,087,477 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
203,179,606,265 |
196,110,606,265 |
151,116,501,442 |
151,116,501,442 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,353,697,884 |
7,339,397,884 |
7,326,797,884 |
7,287,497,884 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
28,650,574,861 |
29,540,273,666 |
51,039,183,981 |
46,361,590,818 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,715,885,483 |
1,715,885,483 |
1,715,885,483 |
1,715,885,483 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,561,785,234 |
21,561,785,234 |
25,574,645,898 |
25,574,645,898 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
-500,000,000 |
16,950,000,000 |
16,950,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,372,904,144 |
6,762,602,949 |
6,798,652,600 |
2,121,059,437 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
254,989,871,889 |
250,886,331,117 |
233,752,142,694 |
121,923,035,392 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
254,989,871,889 |
250,886,331,117 |
233,752,142,694 |
121,923,035,392 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
211,500,000,000 |
211,500,000,000 |
211,499,930,000 |
211,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
211,500,000,000 |
211,500,000,000 |
211,499,930,000 |
211,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-1,602,720,582 |
-1,602,720,582 |
-1,602,720,582 |
-1,602,720,582 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,789,196,619 |
19,789,196,619 |
19,789,196,619 |
19,789,196,619 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,277,078,984 |
12,332,711,475 |
36,317,583,233 |
-107,881,188,840 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,163,667,604 |
124,122,708 |
4,436,615,503 |
-116,769,207,597 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,113,411,380 |
12,208,588,767 |
31,880,967,730 |
8,888,018,757 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,026,316,868 |
8,867,143,605 |
120,696,998 |
117,748,195 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
983,763,764,389 |
963,272,241,433 |
891,346,380,575 |
753,990,360,365 |
|