TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
819,709,218,504 |
803,806,722,519 |
744,626,452,938 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
51,739,689,563 |
6,696,373,786 |
230,069,139 |
|
1. Tiền |
|
51,739,689,563 |
6,696,373,786 |
230,069,139 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
655,851,936,424 |
681,087,998,182 |
576,220,673,138 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
72,223,092,405 |
86,992,946,569 |
83,614,068,853 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
258,587,527,958 |
225,479,502,275 |
205,145,862,887 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
28,814,633,995 |
36,628,913,995 |
14,767,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
294,563,810,121 |
331,986,635,343 |
272,693,741,398 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
1,662,871,945 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
111,434,191,184 |
113,772,065,837 |
163,993,667,266 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
112,509,601,792 |
114,847,476,445 |
165,069,077,874 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,075,410,608 |
-1,075,410,608 |
-1,075,410,608 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
683,401,333 |
2,250,284,714 |
4,182,043,395 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
61,750,059 |
156,529,851 |
713,216,771 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
621,651,274 |
2,093,754,863 |
3,352,826,624 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
116,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
185,845,742,779 |
179,957,041,870 |
218,645,788,495 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
993,188,000 |
993,188,000 |
993,188,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
993,188,000 |
993,188,000 |
993,188,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
13,728,385,030 |
13,234,671,811 |
12,881,095,934 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
13,728,385,030 |
13,234,671,811 |
12,881,095,934 |
|
- Nguyên giá |
|
26,787,664,777 |
26,780,229,172 |
26,427,741,843 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-13,059,279,747 |
-13,545,557,361 |
-13,546,645,909 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
332,000,000 |
332,000,000 |
332,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-332,000,000 |
-332,000,000 |
-332,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
87,158,374,018 |
86,505,799,600 |
85,853,225,182 |
|
- Nguyên giá |
|
106,545,769,516 |
106,545,769,516 |
106,545,769,516 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-19,387,395,498 |
-20,039,969,916 |
-20,692,544,334 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
64,650,826,810 |
60,968,826,810 |
101,043,338,685 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
36,174,417,453 |
32,492,417,453 |
72,566,859,328 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
28,474,409,357 |
28,474,409,357 |
28,474,479,357 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
19,314,968,921 |
18,254,555,649 |
17,874,940,694 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,055,740,992 |
2,257,553,438 |
1,877,938,483 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
462,375,608 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
16,796,852,321 |
15,997,002,211 |
15,997,002,211 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,005,554,961,283 |
983,763,764,389 |
963,272,241,433 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
750,046,753,527 |
728,773,892,500 |
712,385,910,316 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
721,755,260,922 |
700,123,317,639 |
682,845,636,650 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
114,887,743,631 |
109,593,759,646 |
100,204,271,064 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
188,758,721,766 |
177,319,605,314 |
172,419,216,316 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
11,286,560,395 |
4,432,050,018 |
5,371,166,741 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,645,399,385 |
3,418,339,375 |
3,910,507,301 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
63,494,058,289 |
41,948,233,052 |
52,254,476,045 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
6,343,614,545 |
4,679,978,182 |
9,670,887,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
112,796,858,762 |
148,198,047,903 |
135,565,107,761 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
213,179,606,265 |
203,179,606,265 |
196,110,606,265 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
7,362,697,884 |
7,353,697,884 |
7,339,397,884 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
28,291,492,605 |
28,650,574,861 |
29,540,273,666 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
1,715,885,483 |
1,715,885,483 |
1,715,885,483 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
21,561,785,234 |
21,561,785,234 |
21,561,785,234 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
-500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
5,013,821,888 |
5,372,904,144 |
6,762,602,949 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
255,508,207,756 |
254,989,871,889 |
250,886,331,117 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
255,508,207,756 |
254,989,871,889 |
250,886,331,117 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
211,500,000,000 |
211,500,000,000 |
211,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
211,500,000,000 |
211,500,000,000 |
211,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-1,602,720,582 |
-1,602,720,582 |
-1,602,720,582 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
19,789,196,619 |
19,789,196,619 |
19,789,196,619 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
16,868,044,149 |
16,277,078,984 |
12,332,711,475 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
3,754,632,769 |
3,163,667,604 |
124,122,708 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
13,113,411,380 |
13,113,411,380 |
12,208,588,767 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
8,953,687,570 |
9,026,316,868 |
8,867,143,605 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,005,554,961,283 |
983,763,764,389 |
963,272,241,433 |
|