TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
918,879,755,524 |
|
|
819,709,218,504 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,073,347,892 |
|
|
51,739,689,563 |
|
1. Tiền |
31,073,347,892 |
|
|
51,739,689,563 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
812,289,720,570 |
|
|
655,851,936,424 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,781,172,597 |
|
|
72,223,092,405 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
444,436,930,465 |
|
|
258,587,527,958 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
38,603,362,466 |
|
|
28,814,633,995 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
252,468,255,042 |
|
|
294,563,810,121 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
1,662,871,945 |
|
IV. Hàng tồn kho |
73,440,385,706 |
|
|
111,434,191,184 |
|
1. Hàng tồn kho |
74,515,796,314 |
|
|
112,509,601,792 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,075,410,608 |
|
|
-1,075,410,608 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,076,301,356 |
|
|
683,401,333 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
61,750,059 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,984,893,652 |
|
|
621,651,274 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
91,407,704 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
230,679,233,532 |
|
|
185,845,742,779 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
990,188,002 |
|
|
993,188,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
990,188,002 |
|
|
993,188,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,626,388,318 |
|
|
13,728,385,030 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,626,388,318 |
|
|
13,728,385,030 |
|
- Nguyên giá |
23,875,875,632 |
|
|
26,787,664,777 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,249,487,314 |
|
|
-13,059,279,747 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
332,000,000 |
|
|
332,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-332,000,000 |
|
|
-332,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
89,116,097,272 |
|
|
87,158,374,018 |
|
- Nguyên giá |
106,545,769,516 |
|
|
106,545,769,516 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,429,672,244 |
|
|
-19,387,395,498 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
104,438,414,063 |
|
|
64,650,826,810 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
75,962,004,706 |
|
|
36,174,417,453 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
28,474,409,357 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
28,476,409,357 |
|
|
2,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,508,145,877 |
|
|
19,314,968,921 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,311,743,226 |
|
|
2,055,740,992 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
462,375,608 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
19,196,402,651 |
|
|
16,796,852,321 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,149,558,989,056 |
|
|
1,005,554,961,283 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
892,927,301,259 |
|
|
750,046,753,527 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
661,672,867,395 |
|
|
721,755,260,922 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
135,609,478,933 |
|
|
114,887,743,631 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
104,734,481,895 |
|
|
188,758,721,766 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,503,200,913 |
|
|
11,286,560,395 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,922,660,520 |
|
|
3,645,399,385 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
62,970,112,679 |
|
|
63,494,058,289 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
6,343,614,545 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
129,833,831,109 |
|
|
112,796,858,762 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
199,358,703,462 |
|
|
213,179,606,265 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,740,397,884 |
|
|
7,362,697,884 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
231,254,433,864 |
|
|
28,291,492,605 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
8,040,896,047 |
|
|
1,715,885,483 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
206,511,785,234 |
|
|
21,561,785,234 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,520,902,803 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,180,849,780 |
|
|
5,013,821,888 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
256,631,687,797 |
|
|
255,508,207,756 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
256,631,687,797 |
|
|
255,508,207,756 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
211,500,000,000 |
|
|
211,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
211,500,000,000 |
|
|
211,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-1,602,720,582 |
|
|
-1,602,720,582 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,789,196,619 |
|
|
19,789,196,619 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,811,066,281 |
|
|
16,868,044,149 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,145,053,085 |
|
|
3,754,632,769 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,666,013,196 |
|
|
13,113,411,380 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,134,145,479 |
|
|
8,953,687,570 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,149,558,989,056 |
|
|
1,005,554,961,283 |
|