TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
740,322,577,408 |
|
747,799,951,657 |
923,919,624,621 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,164,016,479 |
|
10,327,221,619 |
36,565,889,697 |
|
1. Tiền |
16,164,016,479 |
|
10,327,221,619 |
36,565,889,697 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
665,470,546,703 |
|
633,742,118,580 |
776,629,119,351 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
135,033,212,512 |
|
79,181,776,315 |
36,067,360,897 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
421,545,654,813 |
|
461,905,125,091 |
475,921,761,793 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
108,891,679,378 |
|
92,655,217,174 |
264,639,996,661 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
57,055,798,309 |
|
103,030,041,931 |
108,632,097,827 |
|
1. Hàng tồn kho |
58,131,208,917 |
|
104,105,452,539 |
109,707,508,435 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,075,410,608 |
|
-1,075,410,608 |
-1,075,410,608 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,632,215,917 |
|
700,569,527 |
2,092,517,746 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
102,921,884 |
|
|
29,700,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,529,294,033 |
|
479,994,160 |
1,971,410,042 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
220,575,367 |
91,407,704 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
471,897,816,834 |
|
470,912,036,975 |
307,625,839,894 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,041,588,000 |
|
975,188,000 |
975,188,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,041,588,000 |
|
975,188,000 |
975,188,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,477,827,806 |
|
13,392,835,844 |
13,014,978,687 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,477,827,806 |
|
13,392,835,844 |
13,014,978,687 |
|
- Nguyên giá |
21,858,375,633 |
|
23,501,421,087 |
23,501,421,088 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,380,547,827 |
|
-10,108,585,243 |
-10,486,442,401 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
332,000,000 |
|
332,000,000 |
332,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-332,000,000 |
|
-332,000,000 |
-332,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
100,597,426,962 |
|
99,292,278,126 |
98,639,703,708 |
|
- Nguyên giá |
114,764,227,116 |
|
114,764,227,116 |
114,764,227,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,166,800,154 |
|
-15,471,948,990 |
-16,124,523,408 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
323,632,771,342 |
|
326,657,813,554 |
168,255,706,471 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
300,406,462,251 |
|
298,431,498,154 |
91,179,391,071 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,224,309,091 |
|
28,224,315,400 |
77,074,315,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000 |
|
2,000,000 |
2,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,148,202,725 |
|
30,593,921,451 |
26,740,263,028 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,884,213,106 |
|
8,136,008,955 |
5,944,160,154 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,018,781,903 |
|
861,959,512 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
23,245,207,715 |
|
21,595,952,984 |
20,796,102,874 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,212,220,394,243 |
|
1,218,711,988,632 |
1,231,545,464,515 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
938,299,710,021 |
|
941,695,785,700 |
954,290,622,145 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
633,086,956,009 |
|
693,815,524,412 |
712,234,375,757 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
85,744,332,695 |
|
105,977,670,301 |
114,126,304,359 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
146,279,897,213 |
|
124,805,237,022 |
171,960,535,313 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
48,237,015,545 |
|
35,146,842,600 |
10,759,729,425 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,946,781,354 |
|
5,840,385,843 |
4,371,781,896 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
83,567,346,511 |
|
105,708,871,939 |
81,874,552,581 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,663,636,367 |
|
4,990,909,095 |
8,007,250,912 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
166,788,230,346 |
|
168,453,550,124 |
126,821,519,037 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
93,802,026,087 |
|
139,879,376,712 |
191,300,021,458 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
41,509,115 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,016,180,776 |
|
3,012,680,776 |
3,012,680,776 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
305,212,754,012 |
|
247,880,261,288 |
242,056,246,388 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,467,721,345 |
|
9,797,219,070 |
8,132,639,237 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
200,376,245,288 |
|
204,884,449,507 |
206,001,470,911 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
94,812,296,171 |
|
33,198,592,711 |
25,848,592,711 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
556,491,208 |
|
|
2,073,543,529 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
273,920,684,222 |
|
277,016,202,932 |
277,254,842,370 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
273,920,684,222 |
|
277,016,202,930 |
277,254,842,370 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
211,500,000,000 |
|
211,500,000,000 |
211,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
211,500,000,000 |
|
211,500,000,000 |
211,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-1,534,379,533 |
|
-1,602,720,582 |
-1,602,720,582 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,170,153,849 |
|
7,170,153,849 |
7,170,153,849 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
47,867,934,737 |
|
51,034,259,691 |
51,065,766,540 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,556,955,671 |
|
50,476,171,080 |
589,595,460 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,310,979,067 |
|
558,088,611 |
50,476,171,080 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,916,975,168 |
|
8,914,509,972 |
9,121,642,563 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
02 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
02 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,212,220,394,243 |
|
1,218,711,988,632 |
1,231,545,464,515 |
|