TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
889,884,923,387 |
740,322,577,408 |
|
747,799,951,657 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,385,175,615 |
16,164,016,479 |
|
10,327,221,619 |
|
1. Tiền |
17,385,175,615 |
16,164,016,479 |
|
10,327,221,619 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
803,022,383,529 |
665,470,546,703 |
|
633,742,118,580 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,523,420,865 |
135,033,212,512 |
|
79,181,776,315 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
427,214,325,458 |
421,545,654,813 |
|
461,905,125,091 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
355,301,013,006 |
108,891,679,378 |
|
92,655,217,174 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,375,800 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
68,880,498,258 |
57,055,798,309 |
|
103,030,041,931 |
|
1. Hàng tồn kho |
69,955,908,866 |
58,131,208,917 |
|
104,105,452,539 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,075,410,608 |
-1,075,410,608 |
|
-1,075,410,608 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
596,865,985 |
1,632,215,917 |
|
700,569,527 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
192,360,389 |
102,921,884 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
404,505,596 |
1,529,294,033 |
|
479,994,160 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
220,575,367 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
294,139,199,121 |
471,897,816,834 |
|
470,912,036,975 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
967,188,000 |
1,041,588,000 |
|
975,188,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
967,188,000 |
1,041,588,000 |
|
975,188,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
99,227,267,481 |
12,477,827,806 |
|
13,392,835,844 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
99,227,267,481 |
12,477,827,806 |
|
13,392,835,844 |
|
- Nguyên giá |
121,858,375,633 |
21,858,375,633 |
|
23,501,421,087 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,631,108,152 |
-9,380,547,827 |
|
-10,108,585,243 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
332,000,000 |
332,000,000 |
|
332,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-332,000,000 |
-332,000,000 |
|
-332,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,218,457,600 |
100,597,426,962 |
|
99,292,278,126 |
|
- Nguyên giá |
8,218,457,600 |
114,764,227,116 |
|
114,764,227,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-14,166,800,154 |
|
-15,471,948,990 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,597,607,264 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,597,607,264 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
147,241,421,805 |
323,632,771,342 |
|
326,657,813,554 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,974,358,943 |
300,406,462,251 |
|
298,431,498,154 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
145,265,062,862 |
23,224,309,091 |
|
28,224,315,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
2,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,887,256,972 |
34,148,202,725 |
|
30,593,921,451 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,778,202,172 |
9,884,213,106 |
|
8,136,008,955 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
62,288,196 |
1,018,781,903 |
|
861,959,512 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
24,046,766,603 |
23,245,207,715 |
|
21,595,952,984 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,184,024,122,510 |
1,212,220,394,243 |
|
1,218,711,988,632 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
911,385,130,078 |
938,299,710,021 |
|
941,695,785,700 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
598,080,736,255 |
633,086,956,009 |
|
693,815,524,412 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
96,528,043,719 |
85,744,332,695 |
|
105,977,670,301 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
154,447,567,798 |
146,279,897,213 |
|
124,805,237,022 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
42,464,676,708 |
48,237,015,545 |
|
35,146,842,600 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,833,368,607 |
3,946,781,354 |
|
5,840,385,843 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
39,786,617,744 |
83,567,346,511 |
|
105,708,871,939 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,327,272,732 |
1,663,636,367 |
|
4,990,909,095 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
167,488,553,759 |
166,788,230,346 |
|
168,453,550,124 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
85,962,945,297 |
93,802,026,087 |
|
139,879,376,712 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
41,509,115 |
41,509,115 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,200,180,776 |
3,016,180,776 |
|
3,012,680,776 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
313,304,393,823 |
305,212,754,012 |
|
247,880,261,288 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,679,978,182 |
9,467,721,345 |
|
9,797,219,070 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
198,306,704,626 |
200,376,245,288 |
|
204,884,449,507 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
109,812,296,171 |
94,812,296,171 |
|
33,198,592,711 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
505,414,844 |
556,491,208 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
272,638,992,431 |
273,920,684,222 |
|
277,016,202,932 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
272,638,992,431 |
273,920,684,222 |
|
277,016,202,930 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
211,500,000,000 |
211,500,000,000 |
|
211,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
211,500,000,000 |
211,500,000,000 |
|
211,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-1,534,379,533 |
-1,534,379,533 |
|
-1,602,720,582 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,170,153,849 |
7,170,153,849 |
|
7,170,153,849 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
46,371,311,791 |
47,867,934,737 |
|
51,034,259,691 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,034,331,227 |
33,556,955,671 |
|
50,476,171,080 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,336,980,563 |
14,310,979,067 |
|
558,088,611 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,131,906,324 |
8,916,975,168 |
|
8,914,509,972 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
02 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
02 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,184,024,122,510 |
1,212,220,394,243 |
|
1,218,711,988,632 |
|