MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 685,719,175,836 645,529,563,780 775,703,264,905
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,832,853,572 17,410,898,889 86,246,819,762
1. Tiền 2,832,853,572 17,410,898,889 86,246,819,762
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 146,190,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 431,984,219,800 509,915,759,059 598,255,731,589
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 93,528,107,842 80,510,214,184 92,788,758,409
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 200,208,949,122 254,148,112,740 410,254,550,119
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 138,263,538,636 175,273,807,935 95,212,423,061
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,375,800 -16,375,800
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 79,012,165,549 87,650,940,969 85,324,407,056
1. Hàng tồn kho 79,012,165,549 88,726,351,577 86,399,817,664
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,075,410,608 -1,075,410,608
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,699,936,915 30,551,964,863 5,876,306,498
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 81,143,345 53,521,355 64,820,694
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,606,674,097 11,081,783,071 5,590,910,437
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 43,496,871 134,904,575 220,575,367
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 14,968,622,602 19,281,755,862
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 445,413,046,928 955,186,328,993 473,452,574,599
I. Các khoản phải thu dài hạn 975,188,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 975,188,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 343,768,787,654 353,347,895,618 13,683,189,214
1. Tài sản cố định hữu hình 98,772,275,910 104,614,352,245 13,683,189,214
- Nguyên giá 109,375,973,972 122,538,380,828 23,420,648,360
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,603,698,062 -17,924,028,583 -9,737,459,146
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 138,531,848,494 135,645,768,317
- Nguyên giá 144,636,008,848 144,793,088,748 332,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,104,160,354 -9,147,320,431 -332,000,000
III. Bất động sản đầu tư 99,944,852,544
- Nguyên giá 114,764,227,116
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,819,374,572
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 106,464,663,250 113,087,775,056
V. Đầu tư tài chính dài hạn 55,879,284,351 484,502,505,684 327,279,467,534
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,953,407,145 483,682,789,082 299,053,152,134
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 53,960,310,604 854,150,000 28,224,315,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -34,433,398 -34,433,398
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 45,764,974,923 28,133,579,515 31,569,877,307
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,764,974,923 28,133,579,515 9,174,068,395
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,818
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 22,395,801,094
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,131,132,222,765 1,600,715,892,773 1,249,155,839,504
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 842,700,881,618 1,202,867,895,336 972,500,125,387
I. Nợ ngắn hạn 571,609,194,056 818,665,571,709 725,241,750,431
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,314,629,910 50,094,110,346 114,927,115,907
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 94,951,974,000 127,971,175,769 186,059,806,718
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,288,623,806 49,133,995,757 34,195,992,665
4. Phải trả người lao động 1,387,023,771 3,341,480,573 5,333,533,998
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,621,107,064 78,399,854,688 53,984,740,389
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 173,475,870,177
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 154,252,009,801
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,209,935,776 3,012,680,776
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 271,091,687,562 384,202,323,627 247,258,374,956
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,810,159,606
7. Phải trả dài hạn khác 4,104,085,200 63,130,200,784 202,449,622,639
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 265,214,249,660 314,666,230,557 35,998,592,711
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,773,352,702 1,725,914,104
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 237,120,759,931 254,279,773,684 276,655,714,117
I. Vốn chủ sở hữu 237,120,759,931 254,279,773,684 276,655,714,117
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 211,500,000,000 211,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 211,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,282,720,582 -1,532,717,784 -1,602,720,582
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,961,062,154 3,961,062,154 7,170,153,849
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,233,326,664 37,142,337,619 50,476,171,080
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,909,039,152
- LNST chưa phân phối kỳ này 36,567,131,928
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,112,109,770
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,131,132,222,765 1,600,715,892,773 1,249,155,839,504
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.