TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
685,719,175,836 |
645,529,563,780 |
|
775,703,264,905 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,832,853,572 |
17,410,898,889 |
|
86,246,819,762 |
|
1. Tiền |
2,832,853,572 |
17,410,898,889 |
|
86,246,819,762 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
146,190,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
431,984,219,800 |
509,915,759,059 |
|
598,255,731,589 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
93,528,107,842 |
80,510,214,184 |
|
92,788,758,409 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
200,208,949,122 |
254,148,112,740 |
|
410,254,550,119 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
138,263,538,636 |
175,273,807,935 |
|
95,212,423,061 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,375,800 |
-16,375,800 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
79,012,165,549 |
87,650,940,969 |
|
85,324,407,056 |
|
1. Hàng tồn kho |
79,012,165,549 |
88,726,351,577 |
|
86,399,817,664 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,075,410,608 |
|
-1,075,410,608 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,699,936,915 |
30,551,964,863 |
|
5,876,306,498 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
81,143,345 |
53,521,355 |
|
64,820,694 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,606,674,097 |
11,081,783,071 |
|
5,590,910,437 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
43,496,871 |
134,904,575 |
|
220,575,367 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
14,968,622,602 |
19,281,755,862 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
445,413,046,928 |
955,186,328,993 |
|
473,452,574,599 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
975,188,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
975,188,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
343,768,787,654 |
353,347,895,618 |
|
13,683,189,214 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
98,772,275,910 |
104,614,352,245 |
|
13,683,189,214 |
|
- Nguyên giá |
109,375,973,972 |
122,538,380,828 |
|
23,420,648,360 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,603,698,062 |
-17,924,028,583 |
|
-9,737,459,146 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
138,531,848,494 |
135,645,768,317 |
|
|
|
- Nguyên giá |
144,636,008,848 |
144,793,088,748 |
|
332,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,104,160,354 |
-9,147,320,431 |
|
-332,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
99,944,852,544 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
114,764,227,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-14,819,374,572 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
106,464,663,250 |
113,087,775,056 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
55,879,284,351 |
484,502,505,684 |
|
327,279,467,534 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,953,407,145 |
483,682,789,082 |
|
299,053,152,134 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
53,960,310,604 |
854,150,000 |
|
28,224,315,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-34,433,398 |
-34,433,398 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,764,974,923 |
28,133,579,515 |
|
31,569,877,307 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,764,974,923 |
28,133,579,515 |
|
9,174,068,395 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
7,818 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
22,395,801,094 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,131,132,222,765 |
1,600,715,892,773 |
|
1,249,155,839,504 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
842,700,881,618 |
1,202,867,895,336 |
|
972,500,125,387 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
571,609,194,056 |
818,665,571,709 |
|
725,241,750,431 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,314,629,910 |
50,094,110,346 |
|
114,927,115,907 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
94,951,974,000 |
127,971,175,769 |
|
186,059,806,718 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,288,623,806 |
49,133,995,757 |
|
34,195,992,665 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,387,023,771 |
3,341,480,573 |
|
5,333,533,998 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,621,107,064 |
78,399,854,688 |
|
53,984,740,389 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
173,475,870,177 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
154,252,009,801 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,209,935,776 |
|
3,012,680,776 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
271,091,687,562 |
384,202,323,627 |
|
247,258,374,956 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
8,810,159,606 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,104,085,200 |
63,130,200,784 |
|
202,449,622,639 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
265,214,249,660 |
314,666,230,557 |
|
35,998,592,711 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,773,352,702 |
1,725,914,104 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
237,120,759,931 |
254,279,773,684 |
|
276,655,714,117 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
237,120,759,931 |
254,279,773,684 |
|
276,655,714,117 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
211,500,000,000 |
|
211,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
211,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-1,282,720,582 |
-1,532,717,784 |
|
-1,602,720,582 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,961,062,154 |
3,961,062,154 |
|
7,170,153,849 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,233,326,664 |
37,142,337,619 |
|
50,476,171,080 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
13,909,039,152 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
36,567,131,928 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
9,112,109,770 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,131,132,222,765 |
1,600,715,892,773 |
|
1,249,155,839,504 |
|