1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
537,029,963,232 |
542,130,009,651 |
574,289,199,431 |
651,420,014,610 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
537,029,963,232 |
542,130,009,651 |
574,289,199,431 |
651,420,014,610 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
474,907,967,510 |
471,801,061,307 |
496,217,018,133 |
546,991,522,434 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,121,995,722 |
70,328,948,344 |
78,072,181,298 |
104,428,492,176 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,241,155,958 |
918,258,292 |
837,598,678 |
5,608,150,671 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,097,190,784 |
7,812,853,070 |
9,580,298,685 |
15,573,249,854 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,083,079,208 |
1,537,417,714 |
1,887,146,574 |
3,344,321,157 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,979,139,074 |
7,514,716,190 |
8,277,551,867 |
8,924,345,587 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,117,838,388 |
18,522,528,059 |
10,030,872,691 |
30,426,997,210 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,168,983,434 |
37,397,109,317 |
51,021,056,733 |
55,112,050,196 |
|
12. Thu nhập khác |
44,516,677 |
972,693,147 |
320,353,703 |
41,093,601 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
137,269,572 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
44,516,677 |
972,693,147 |
320,353,703 |
-96,175,971 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,213,500,111 |
38,369,802,464 |
51,341,410,436 |
55,015,874,225 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,242,700,022 |
7,673,960,493 |
10,268,282,087 |
11,305,288,115 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,970,800,089 |
30,695,841,971 |
41,073,128,349 |
43,710,586,110 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,970,800,089 |
30,695,841,971 |
41,073,128,349 |
43,710,586,110 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
953 |
1,054 |
1,411 |
1,501 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
953 |
1,054 |
1,411 |
1,501 |
|