1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
517,385,995,562 |
425,309,390,256 |
465,736,008,863 |
528,310,313,179 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
517,385,995,562 |
425,309,390,256 |
465,736,008,863 |
528,310,313,179 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
428,510,689,813 |
364,343,303,981 |
403,493,759,658 |
451,830,146,774 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
88,875,305,749 |
60,966,086,275 |
62,242,249,205 |
76,480,166,405 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
563,154,756 |
362,937,136 |
1,779,176,760 |
1,132,809,827 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,644,259,291 |
7,098,769,588 |
6,148,706,139 |
5,625,410,084 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,443,886,578 |
3,238,758,847 |
1,202,167,239 |
291,071,583 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,888,799,580 |
5,238,518,867 |
5,951,754,357 |
6,617,993,727 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,329,539,548 |
17,515,583,733 |
14,352,225,797 |
13,964,486,227 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
53,575,862,086 |
31,476,151,223 |
37,568,739,672 |
51,405,086,194 |
|
12. Thu nhập khác |
160,444,115 |
84,451,805 |
141,885,391 |
81,727,314 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
5,000,000 |
6,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
160,444,115 |
84,451,805 |
136,885,391 |
75,727,314 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
53,736,306,201 |
31,560,603,028 |
37,705,625,063 |
51,480,813,508 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,102,687,824 |
6,312,120,606 |
7,541,125,013 |
10,296,162,702 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,633,618,377 |
25,248,482,422 |
30,164,500,050 |
41,184,650,806 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,633,618,377 |
25,248,482,422 |
30,164,500,050 |
41,184,650,806 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,443 |
963 |
1,047 |
1,430 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,443 |
963 |
1,047 |
1,430 |
|