MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cát Lợi (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 487,886,632,438 517,385,995,562 425,309,390,256 465,736,008,863
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 487,886,632,438 517,385,995,562 425,309,390,256 465,736,008,863
4. Giá vốn hàng bán 403,650,946,532 428,510,689,813 364,343,303,981 403,493,759,658
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 84,235,685,906 88,875,305,749 60,966,086,275 62,242,249,205
6. Doanh thu hoạt động tài chính 775,782,421 563,154,756 362,937,136 1,779,176,760
7. Chi phí tài chính 8,555,604,712 5,644,259,291 7,098,769,588 6,148,706,139
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,120,940,845 2,443,886,578 3,238,758,847 1,202,167,239
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,452,162,030 6,888,799,580 5,238,518,867 5,951,754,357
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,176,103,543 23,329,539,548 17,515,583,733 14,352,225,797
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 48,827,598,042 53,575,862,086 31,476,151,223 37,568,739,672
12. Thu nhập khác 335,278,187 160,444,115 84,451,805 141,885,391
13. Chi phí khác 116,997,115 5,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 218,281,072 160,444,115 84,451,805 136,885,391
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 49,045,879,114 53,736,306,201 31,560,603,028 37,705,625,063
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,809,175,823 12,102,687,824 6,312,120,606 7,541,125,013
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 39,236,703,291 41,633,618,377 25,248,482,422 30,164,500,050
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 39,236,703,291 41,633,618,377 25,248,482,422 30,164,500,050
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,360 1,443 963 1,047
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,360 1,443 963 1,047
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.