1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
470,021,128,399 |
454,004,520,644 |
485,486,557,576 |
463,910,809,727 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
470,021,128,399 |
454,004,520,644 |
485,486,557,576 |
463,910,809,727 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
404,934,029,639 |
393,299,901,960 |
419,845,163,888 |
401,358,953,535 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
65,087,098,760 |
60,704,618,684 |
65,641,393,688 |
62,551,856,192 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
794,413,591 |
351,802,561 |
249,864,001 |
178,291,989 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,559,675,075 |
8,402,223,308 |
8,148,258,209 |
5,565,698,636 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,342,443,754 |
3,485,524,582 |
3,126,124,563 |
3,041,501,885 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,764,855,059 |
6,488,730,186 |
9,593,828,115 |
6,716,612,924 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,167,212,642 |
12,314,989,628 |
18,511,127,115 |
15,574,704,977 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,389,769,575 |
33,850,478,123 |
29,638,044,250 |
34,873,131,644 |
|
12. Thu nhập khác |
230,706,298 |
439,853,506 |
72,809,754 |
184,098,833 |
|
13. Chi phí khác |
|
8,025,455 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
230,706,298 |
431,828,051 |
72,809,754 |
184,098,833 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,620,475,873 |
34,282,306,174 |
29,710,854,004 |
35,057,230,477 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,724,095,175 |
6,856,461,235 |
7,684,228,225 |
7,011,446,095 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,896,380,698 |
27,425,844,939 |
22,026,625,779 |
28,045,784,382 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,896,380,698 |
27,425,844,939 |
22,026,625,779 |
28,045,784,382 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,053 |
2,093 |
1,681 |
1,411 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,053 |
2,093 |
1,681 |
1,411 |
|