TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,193,470,387,100 |
1,292,262,868,483 |
1,340,988,754,015 |
1,460,961,357,092 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,543,156,281 |
46,949,485,009 |
24,018,704,684 |
12,956,549,435 |
|
1. Tiền |
18,543,156,281 |
46,949,485,009 |
24,018,704,684 |
12,956,549,435 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
261,635,571,980 |
249,849,957,685 |
259,371,060,565 |
346,719,595,468 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
257,703,494,238 |
247,141,025,315 |
257,307,643,774 |
344,820,486,753 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,105,264,588 |
1,623,232,370 |
1,284,200,850 |
1,101,258,933 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
826,813,154 |
1,085,700,000 |
779,215,941 |
797,849,782 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
901,741,370,331 |
967,892,910,151 |
1,026,571,466,827 |
1,084,276,088,593 |
|
1. Hàng tồn kho |
901,741,370,331 |
967,892,910,151 |
1,026,571,466,827 |
1,084,276,088,593 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,550,288,508 |
27,570,515,638 |
31,027,521,939 |
17,009,123,596 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,606,844,698 |
12,779,682,133 |
11,986,125,255 |
9,346,892,413 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,943,443,810 |
14,790,833,505 |
19,041,396,684 |
7,662,231,183 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
60,992,482,679 |
50,948,684,259 |
44,124,259,324 |
39,242,474,950 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,500,000,000 |
1,510,230,000 |
1,510,230,000 |
1,510,230,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,500,000,000 |
1,510,230,000 |
1,510,230,000 |
1,510,230,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,429,768,868 |
42,911,633,487 |
37,665,053,405 |
34,257,292,419 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,919,818,283 |
38,575,267,914 |
33,502,272,845 |
30,268,096,872 |
|
- Nguyên giá |
739,630,929,666 |
741,668,463,141 |
742,586,216,777 |
743,873,291,995 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-692,711,111,383 |
-703,093,195,227 |
-709,083,943,932 |
-713,605,195,123 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,509,950,585 |
4,336,365,573 |
4,162,780,560 |
3,989,195,547 |
|
- Nguyên giá |
18,817,074,299 |
18,817,074,299 |
18,817,074,299 |
18,817,074,299 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,307,123,714 |
-14,480,708,726 |
-14,654,293,739 |
-14,827,878,752 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10,785,185 |
10,785,185 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10,785,185 |
10,785,185 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,062,713,811 |
6,526,820,772 |
4,938,190,734 |
3,464,167,346 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,062,713,811 |
6,526,820,772 |
4,938,190,734 |
3,464,167,346 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,254,462,869,779 |
1,343,211,552,742 |
1,385,113,013,339 |
1,500,203,832,042 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
504,384,719,148 |
552,060,273,762 |
543,472,403,975 |
669,486,184,866 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
503,878,724,066 |
551,554,278,680 |
542,966,408,893 |
668,980,189,784 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
190,803,123,143 |
285,689,160,135 |
207,098,187,639 |
279,236,608,395 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
948,222,575 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,000,455,705 |
10,927,756,480 |
9,624,527,024 |
7,152,570,252 |
|
4. Phải trả người lao động |
37,547,406,633 |
25,274,642,926 |
37,331,365,536 |
31,537,251,708 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
228,235,588 |
338,548,874 |
294,633,750 |
294,583,010 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
444,605,613 |
122,507,601 |
67,387,843 |
47,969,680 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
203,140,786,506 |
176,897,296,956 |
273,980,062,371 |
303,898,547,715 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
38,092,582,368 |
29,070,986,378 |
|
32,524,914,172 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,621,528,510 |
23,233,379,330 |
14,570,244,730 |
13,339,522,277 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
505,995,082 |
505,995,082 |
505,995,082 |
505,995,082 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
505,995,082 |
505,995,082 |
505,995,082 |
505,995,082 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
750,078,150,631 |
791,151,278,980 |
841,640,609,364 |
830,717,647,176 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
750,078,150,631 |
791,151,278,980 |
841,640,609,364 |
830,717,647,176 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
64,847,400,000 |
64,847,400,000 |
64,847,400,000 |
64,847,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
289,096,966,329 |
289,096,966,329 |
289,096,966,329 |
289,096,966,329 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
134,057,954,302 |
175,131,082,651 |
225,620,413,035 |
214,697,450,847 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,666,642,060 |
96,739,770,409 |
85,170,056,516 |
186,309,038,535 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
78,391,312,242 |
78,391,312,242 |
140,450,356,519 |
28,388,412,312 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,254,462,869,779 |
1,343,211,552,742 |
1,385,113,013,339 |
1,500,203,832,042 |
|