MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cát Lợi (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,153,763,349,926 1,193,470,387,100 1,292,262,868,483 1,340,988,754,015
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,181,138,902 18,543,156,281 46,949,485,009 24,018,704,684
1. Tiền 33,181,138,902 18,543,156,281 46,949,485,009 24,018,704,684
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 300,073,964,024 261,635,571,980 249,849,957,685 259,371,060,565
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 262,157,550,557 257,703,494,238 247,141,025,315 257,307,643,774
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,372,361,967 3,105,264,588 1,623,232,370 1,284,200,850
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 544,051,500 826,813,154 1,085,700,000 779,215,941
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 810,943,709,772 901,741,370,331 967,892,910,151 1,026,571,466,827
1. Hàng tồn kho 810,943,709,772 901,741,370,331 967,892,910,151 1,026,571,466,827
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,564,537,228 11,550,288,508 27,570,515,638 31,027,521,939
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,730,066,067 4,606,844,698 12,779,682,133 11,986,125,255
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,834,471,161 6,943,443,810 14,790,833,505 19,041,396,684
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 36,465,773,765 60,992,482,679 50,948,684,259 44,124,259,324
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,510,230,000 1,510,230,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,500,000,000 1,500,000,000 1,510,230,000 1,510,230,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,727,901,505 51,429,768,868 42,911,633,487 37,665,053,405
1. Tài sản cố định hữu hình 20,039,990,909 46,919,818,283 38,575,267,914 33,502,272,845
- Nguyên giá 702,820,163,037 739,630,929,666 741,668,463,141 742,586,216,777
- Giá trị hao mòn lũy kế -682,780,172,128 -692,711,111,383 -703,093,195,227 -709,083,943,932
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,687,910,596 4,509,950,585 4,336,365,573 4,162,780,560
- Nguyên giá 18,817,074,299 18,817,074,299 18,817,074,299 18,817,074,299
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,129,163,703 -14,307,123,714 -14,480,708,726 -14,654,293,739
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 699,065,404 10,785,185
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 699,065,404 10,785,185
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,538,806,856 8,062,713,811 6,526,820,772 4,938,190,734
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,538,806,856 8,062,713,811 6,526,820,772 4,938,190,734
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,190,229,123,691 1,254,462,869,779 1,343,211,552,742 1,385,113,013,339
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 391,267,375,083 504,384,719,148 552,060,273,762 543,472,403,975
I. Nợ ngắn hạn 390,761,380,001 503,878,724,066 551,554,278,680 542,966,408,893
1. Phải trả người bán ngắn hạn 189,565,340,420 190,803,123,143 285,689,160,135 207,098,187,639
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,275,580
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,376,986,055 9,000,455,705 10,927,756,480 9,624,527,024
4. Phải trả người lao động 28,940,586,051 37,547,406,633 25,274,642,926 37,331,365,536
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 184,269,909 228,235,588 338,548,874 294,633,750
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,769,073 444,605,613 122,507,601 67,387,843
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 130,887,892,451 203,140,786,506 176,897,296,956 273,980,062,371
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 23,000,000,000 38,092,582,368 29,070,986,378
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,752,260,462 24,621,528,510 23,233,379,330 14,570,244,730
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 505,995,082 505,995,082 505,995,082 505,995,082
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 505,995,082 505,995,082 505,995,082 505,995,082
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 798,961,748,608 750,078,150,631 791,151,278,980 841,640,609,364
I. Vốn chủ sở hữu 798,961,748,608 750,078,150,631 791,151,278,980 841,640,609,364
1. Vốn góp của chủ sở hữu 262,075,830,000 262,075,830,000 262,075,830,000 262,075,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 262,075,830,000 262,075,830,000 262,075,830,000 262,075,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 64,847,400,000 64,847,400,000 64,847,400,000 64,847,400,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 259,463,164,801 289,096,966,329 289,096,966,329 289,096,966,329
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 212,575,353,807 134,057,954,302 175,131,082,651 225,620,413,035
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,970,800,089 55,666,642,060 96,739,770,409 85,170,056,516
- LNST chưa phân phối kỳ này 187,604,553,718 78,391,312,242 78,391,312,242 140,450,356,519
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,190,229,123,691 1,254,462,869,779 1,343,211,552,742 1,385,113,013,339
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.