TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
921,480,359,880 |
1,046,187,513,375 |
1,006,964,597,913 |
1,153,763,349,926 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,796,914,193 |
87,265,692,557 |
61,971,518,986 |
33,181,138,902 |
|
1. Tiền |
44,796,914,193 |
87,265,692,557 |
61,971,518,986 |
33,181,138,902 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
226,272,223,081 |
234,331,868,611 |
202,817,604,290 |
300,073,964,024 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
223,952,421,046 |
224,730,514,269 |
192,709,030,656 |
262,157,550,557 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,455,191,708 |
7,604,935,720 |
8,102,225,921 |
37,372,361,967 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
864,610,327 |
1,996,418,622 |
2,006,347,713 |
544,051,500 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
643,993,657,749 |
714,446,402,343 |
734,664,605,507 |
810,943,709,772 |
|
1. Hàng tồn kho |
643,993,657,749 |
714,446,402,343 |
734,664,605,507 |
810,943,709,772 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,417,564,857 |
10,143,549,864 |
7,510,869,130 |
9,564,537,228 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,417,564,857 |
10,143,549,864 |
7,510,869,130 |
4,730,066,067 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
4,834,471,161 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
60,870,052,305 |
49,219,351,508 |
43,204,441,057 |
36,465,773,765 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,245,452,469 |
37,009,608,315 |
31,032,568,289 |
24,727,901,505 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,473,669,169 |
32,415,411,028 |
26,575,031,014 |
20,039,990,909 |
|
- Nguyên giá |
700,196,922,347 |
700,196,922,347 |
701,831,829,438 |
702,820,163,037 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-659,723,253,178 |
-667,781,511,319 |
-675,256,798,424 |
-682,780,172,128 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,771,783,300 |
4,594,197,287 |
4,457,537,275 |
4,687,910,596 |
|
- Nguyên giá |
18,416,674,299 |
18,416,674,299 |
18,416,674,299 |
18,817,074,299 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,644,890,999 |
-13,822,477,012 |
-13,959,137,024 |
-14,129,163,703 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
600,000 |
254,753,782 |
254,753,782 |
699,065,404 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
600,000 |
254,753,782 |
254,753,782 |
699,065,404 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,131,140,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,229,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,097,860,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,492,859,836 |
11,954,989,411 |
10,417,118,986 |
9,538,806,856 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,492,859,836 |
11,954,989,411 |
10,417,118,986 |
9,538,806,856 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
982,350,412,185 |
1,095,406,864,883 |
1,050,169,038,970 |
1,190,229,123,691 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
258,600,503,598 |
334,433,118,786 |
276,178,090,451 |
391,267,375,083 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
258,094,508,516 |
333,927,123,704 |
275,672,095,369 |
390,761,380,001 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
129,247,953,825 |
149,241,517,738 |
111,294,014,239 |
189,565,340,420 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
18,894,700 |
9,275,580 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,537,158,432 |
9,944,875,922 |
12,071,731,097 |
6,376,986,055 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,594,433,414 |
23,877,146,827 |
26,061,033,137 |
28,940,586,051 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,486,439 |
124,139,330 |
132,953,719 |
184,269,909 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
343,999,193 |
43,350,073 |
344,253,193 |
44,769,073 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,771,252,154 |
90,566,188,735 |
111,754,250,802 |
130,887,892,451 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
52,328,618,577 |
42,020,880,597 |
|
23,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,263,606,482 |
18,109,024,482 |
13,994,964,482 |
11,752,260,462 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
505,995,082 |
505,995,082 |
505,995,082 |
505,995,082 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
505,995,082 |
505,995,082 |
505,995,082 |
505,995,082 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
723,749,908,587 |
760,973,746,097 |
773,990,948,519 |
798,961,748,608 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
723,749,908,587 |
760,973,746,097 |
773,990,948,519 |
798,961,748,608 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
64,847,400,000 |
64,847,400,000 |
64,847,400,000 |
64,847,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
259,463,164,801 |
259,463,164,801 |
259,463,164,801 |
259,463,164,801 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
137,363,513,786 |
174,587,351,296 |
187,604,553,718 |
212,575,353,807 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
58,972,201,544 |
96,196,039,054 |
109,213,241,476 |
24,970,800,089 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
78,391,312,242 |
78,391,312,242 |
78,391,312,242 |
187,604,553,718 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
982,350,412,185 |
1,095,406,864,883 |
1,050,169,038,970 |
1,190,229,123,691 |
|