MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cát Lợi (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 869,331,010,934 839,016,028,081 918,089,811,125 921,480,359,880
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,456,637,780 55,820,130,138 72,725,589,165 44,796,914,193
1. Tiền 46,456,637,780 55,820,130,138 72,725,589,165 44,796,914,193
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 202,908,004,958 173,376,900,031 205,730,385,875 226,272,223,081
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 201,472,682,323 172,510,144,763 203,622,807,839 223,952,421,046
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,101,562,775 718,500,217 1,673,256,653 1,455,191,708
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 333,759,860 148,255,051 434,321,383 864,610,327
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 609,798,070,263 599,567,026,308 633,183,390,244 643,993,657,749
1. Hàng tồn kho 609,798,070,263 599,567,026,308 633,183,390,244 643,993,657,749
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,168,297,933 10,251,971,604 6,450,445,841 6,417,564,857
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,412,042,733 10,251,971,604 6,450,445,841 6,417,564,857
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 756,255,200
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 88,855,936,212 72,603,931,404 71,147,886,700 60,870,052,305
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,320,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,320,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 66,974,716,316 58,948,495,458 52,291,948,314 45,245,452,469
1. Tài sản cố định hữu hình 61,962,051,292 54,104,614,133 47,610,116,002 40,473,669,169
- Nguyên giá 698,785,996,011 698,785,996,011 700,078,946,011 700,196,922,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -636,823,944,719 -644,681,381,878 -652,468,830,009 -659,723,253,178
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,012,665,024 4,843,881,325 4,681,832,312 4,771,783,300
- Nguyên giá 18,128,674,299 18,128,674,299 18,128,674,299 18,416,674,299
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,116,009,275 -13,284,792,974 -13,446,841,987 -13,644,890,999
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,950,000 186,950,000 174,000,000 600,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,950,000 186,950,000 174,000,000 600,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,400,000,000 8,844,000,000 3,664,320,000 2,131,140,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,400,000,000 13,400,000,000 5,552,000,000 3,229,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,556,000,000 -1,887,680,000 -1,097,860,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,148,269,896 4,624,485,946 15,017,618,386 13,492,859,836
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,148,269,896 4,624,485,946 15,017,618,386 13,492,859,836
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 958,186,947,146 911,619,959,485 989,237,697,825 982,350,412,185
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 233,690,868,900 180,981,529,656 235,356,173,948 258,600,503,598
I. Nợ ngắn hạn 233,690,868,900 180,475,534,574 234,850,178,866 258,094,508,516
1. Phải trả người bán ngắn hạn 140,668,731,677 117,208,484,490 154,926,175,703 129,247,953,825
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 138,990,351 139,477,955
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,210,757,034 12,124,320,411 9,460,649,555 10,537,158,432
4. Phải trả người lao động 30,258,569,540 17,440,772,102 17,486,941,740 23,594,433,414
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,887,266 38,729,075 11,192,571 7,486,439
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,035,893 343,798,813 44,122,393 343,999,193
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,425,639,961 22,784,780,525 12,022,035,857 22,771,252,154
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16,967,532,810 33,465,806,351 52,328,618,577
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,956,724,368 10,395,171,203 7,433,254,696 19,263,606,482
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 505,995,082 505,995,082 505,995,082
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 505,995,082 505,995,082 505,995,082
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 724,496,078,246 730,638,429,829 753,881,523,877 723,749,908,587
I. Vốn chủ sở hữu 724,496,078,246 730,638,429,829 753,881,523,877 723,749,908,587
1. Vốn góp của chủ sở hữu 262,075,830,000 262,075,830,000 262,075,830,000 262,075,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 262,075,830,000 262,075,830,000 262,075,830,000 262,075,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 64,847,400,000 64,847,400,000 64,847,400,000 64,847,400,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 222,583,902,726 222,583,902,726 222,583,902,726 259,463,164,801
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 174,988,945,520 181,131,297,103 204,374,391,151 137,363,513,786
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 96,597,633,278 102,739,984,861 23,243,094,048 58,972,201,544
- LNST chưa phân phối kỳ này 78,391,312,242 78,391,312,242 181,131,297,103 78,391,312,242
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 958,186,947,146 911,619,959,485 989,237,697,825 982,350,412,185
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.