MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cát Lợi (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 948,875,689,815 912,048,140,537 1,014,098,356,437 865,925,164,669
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,613,984,829 40,613,995,919 41,194,609,770 79,130,521,470
1. Tiền 24,613,984,829 40,613,995,919 41,194,609,770 39,130,521,470
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 293,426,126,689 266,884,236,472 304,665,263,170 175,907,684,044
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 292,303,917,657 260,538,029,012 303,361,251,296 174,552,770,936
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 709,147,885 6,159,697,460 739,943,819 530,636,714
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 413,061,147 186,510,000 564,068,055 824,276,394
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 630,196,804,331 596,876,764,193 663,532,439,698 602,439,029,903
1. Hàng tồn kho 630,196,804,331 596,876,764,193 663,532,439,698 602,439,029,903
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 638,773,966 7,673,143,953 4,706,043,799 8,447,929,252
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 638,773,966 7,673,143,953 3,583,189,705 8,142,866,266
2. Thuế GTGT được khấu trừ 817,791,108
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 305,062,986 305,062,986
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 130,334,104,777 112,323,289,327 107,531,233,586 98,048,092,674
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,320,000,000 3,320,000,000 3,320,000,000 3,320,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,320,000,000 3,320,000,000 3,320,000,000 3,320,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 110,100,582,706 95,557,718,164 84,701,855,128 75,649,528,667
1. Tài sản cố định hữu hình 104,494,530,382 90,120,793,914 79,434,058,954 70,454,610,567
- Nguyên giá 697,832,468,738 698,785,996,011 698,785,996,011 698,785,996,011
- Giá trị hao mòn lũy kế -593,337,938,356 -608,665,202,097 -619,351,937,057 -628,331,385,444
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,606,052,324 5,436,924,250 5,267,796,174 5,194,918,100
- Nguyên giá 18,023,674,299 18,023,674,299 18,023,674,299 18,128,674,299
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,417,621,975 -12,586,750,049 -12,755,878,125 -12,933,756,199
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 150,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 150,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,400,000,000 13,400,000,000 13,400,000,000 13,400,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,400,000,000 13,400,000,000 13,400,000,000 13,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,513,372,071 45,571,163 6,109,378,458 5,678,564,007
1. Chi phí trả trước dài hạn 65,101,664 45,571,163 6,109,378,458 5,678,564,007
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,448,270,407
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,079,209,794,592 1,024,371,429,864 1,121,629,590,023 963,973,257,343
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 401,673,025,812 331,408,625,707 403,418,303,444 280,661,829,903
I. Nợ ngắn hạn 401,673,025,812 331,408,625,707 403,418,303,444 280,661,829,903
1. Phải trả người bán ngắn hạn 157,864,626,559 128,984,699,749 115,091,225,839 109,381,247,068
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 198 3,608,691,670 1,045,056,000 138,990,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,246,148,238 15,889,907,856 6,376,843,962 14,078,002,015
4. Phải trả người lao động 30,781,692,913 14,463,541,530 17,671,399,411 22,743,706,951
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 350,716,511 326,051,867 372,217,024 45,031,697
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 81,475,053 44,212,593 43,589,733 52,770,875,273
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 171,091,063,764 156,523,843,765 244,874,150,371 54,246,644,185
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,053,771,099 7,766,811,515 11,379,062,436
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,203,531,477 11,567,676,677 10,177,009,589 15,878,270,278
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 677,536,768,780 692,962,804,157 718,211,286,579 683,311,427,440
I. Vốn chủ sở hữu 677,536,768,780 692,962,804,157 718,211,286,579 683,311,427,440
1. Vốn góp của chủ sở hữu 262,075,830,000 262,075,830,000 262,075,830,000 262,075,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 262,075,830,000 262,075,830,000 262,075,830,000 262,075,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 64,847,400,000 64,847,400,000 64,847,400,000 64,847,400,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 194,474,584,528 194,474,584,528 194,474,584,528 222,583,902,726
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 156,138,954,252 171,564,989,629 196,813,472,051 133,804,294,714
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 98,912,972,612 114,339,007,989 25,248,482,422 55,412,982,472
- LNST chưa phân phối kỳ này 57,225,981,640 57,225,981,640 171,564,989,629 78,391,312,242
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,079,209,794,592 1,024,371,429,864 1,121,629,590,023 963,973,257,343
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.