TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
916,682,825,057 |
954,774,009,239 |
1,193,506,011,292 |
1,151,305,421,650 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
153,338,265,451 |
110,828,837,465 |
27,833,322,245 |
38,106,116,412 |
|
1. Tiền |
43,338,265,451 |
30,828,837,465 |
27,833,322,245 |
38,106,116,412 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
110,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
194,779,376,062 |
382,276,094,544 |
533,861,169,727 |
461,930,625,661 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
183,360,149,494 |
371,300,699,671 |
527,889,798,199 |
459,490,656,199 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,043,449,729 |
10,535,588,340 |
5,490,555,524 |
2,010,039,391 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
375,776,839 |
439,806,533 |
480,816,004 |
429,930,071 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
566,354,034,849 |
458,162,460,932 |
615,476,661,504 |
639,461,157,354 |
|
1. Hàng tồn kho |
566,354,034,849 |
458,162,460,932 |
615,476,661,504 |
639,461,157,354 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,211,148,695 |
3,506,616,298 |
16,334,857,816 |
11,807,522,223 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
772,740,550 |
3,447,515,858 |
686,132,054 |
2,521,014,903 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,438,408,145 |
59,100,440 |
15,648,725,762 |
9,286,507,320 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
67,728,779,377 |
58,811,963,117 |
135,036,938,489 |
132,900,358,618 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,320,000,000 |
3,320,000,000 |
3,320,000,000 |
3,320,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,320,000,000 |
3,320,000,000 |
3,320,000,000 |
3,320,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,913,341,494 |
41,269,269,260 |
43,466,251,018 |
116,180,358,618 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,515,349,057 |
35,810,648,710 |
38,115,369,544 |
110,937,216,218 |
|
- Nguyên giá |
596,222,284,146 |
597,192,051,454 |
610,631,945,626 |
695,932,127,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-550,706,935,089 |
-561,381,402,744 |
-572,516,576,082 |
-584,994,910,893 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,397,992,437 |
5,458,620,550 |
5,350,881,474 |
5,243,142,400 |
|
- Nguyên giá |
17,370,929,799 |
17,532,562,299 |
17,532,562,299 |
17,532,562,299 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,972,937,362 |
-12,073,941,749 |
-12,181,680,825 |
-12,289,419,899 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
443,712,626 |
822,693,857 |
74,850,687,471 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
443,712,626 |
822,693,857 |
74,850,687,471 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,051,725,257 |
13,400,000,000 |
13,400,000,000 |
13,400,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,400,000,000 |
13,400,000,000 |
13,400,000,000 |
13,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-348,274,743 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
984,411,604,434 |
1,013,585,972,356 |
1,328,542,949,781 |
1,284,205,780,268 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
364,217,040,573 |
376,849,828,044 |
660,911,697,370 |
653,876,945,130 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
364,217,040,573 |
376,849,828,044 |
660,911,697,370 |
653,876,945,130 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
182,427,191,749 |
121,806,214,529 |
232,860,419,443 |
177,411,317,845 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
168,052,360 |
|
|
663,405,720 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,963,604,970 |
24,654,494,569 |
7,884,283,772 |
7,244,963,330 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,599,455,260 |
15,406,701,243 |
18,516,920,005 |
26,299,456,420 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
116,150,731 |
242,041,128 |
680,775,639 |
549,749,677 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,164,894,020 |
1,095,232,953 |
44,570,000 |
244,704,113 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
115,270,819,397 |
204,120,301,908 |
375,546,574,374 |
405,944,775,982 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
21,941,414,354 |
|
17,594,689,488 |
16,217,827,066 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,565,457,732 |
9,524,841,714 |
7,783,464,649 |
19,300,744,977 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
620,194,563,861 |
636,736,144,312 |
667,631,252,411 |
630,328,835,138 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
620,194,563,861 |
636,736,144,312 |
667,631,252,411 |
630,328,835,138 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
64,847,400,000 |
64,847,400,000 |
64,847,400,000 |
64,847,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
164,767,001,205 |
164,767,001,205 |
164,767,001,205 |
194,474,584,528 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
128,504,332,656 |
145,045,913,107 |
175,941,021,206 |
108,931,020,610 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
105,788,753,164 |
122,330,333,615 |
30,895,108,099 |
59,676,269,321 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,715,579,492 |
22,715,579,492 |
145,045,913,107 |
49,254,751,289 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
984,411,604,434 |
1,013,585,972,356 |
1,328,542,949,781 |
1,284,205,780,268 |
|