MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cát Lợi (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 761,814,749,715 764,765,929,268 684,459,979,966 950,168,534,282
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,458,631,369 24,028,187,154 12,397,857,643 179,883,653,756
1. Tiền 27,458,631,369 24,028,187,154 12,397,857,643 179,883,653,756
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 157,078,475,456 164,880,542,502 168,631,132,999 266,489,777,363
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 155,559,825,125 160,373,635,892 167,038,130,728 264,942,894,924
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,077,394,609 4,144,942,284 1,548,950,188 1,142,724,665
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 441,255,722 361,247,647 44,052,083 404,157,774
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 716,679
IV. Hàng tồn kho 576,903,419,987 574,195,622,960 501,598,740,036 503,446,380,344
1. Hàng tồn kho 576,903,419,987 574,195,622,960 501,598,740,036 503,446,380,344
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 374,222,903 1,661,576,652 1,832,249,288 348,722,819
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 111,420,344 70,415,715 95,797,559 105,505,580
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 262,802,559 1,591,160,937 1,736,451,729 243,217,239
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 102,738,583,862 97,113,565,927 91,227,862,675 87,180,858,239
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,320,000,000 3,320,000,000 3,320,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,320,000,000 3,320,000,000 3,320,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 89,238,583,862 80,365,120,578 74,467,753,123 70,287,749,149
1. Tài sản cố định hữu hình 83,373,999,692 74,596,746,422 68,795,588,980 64,711,795,020
- Nguyên giá 583,815,456,034 584,347,096,941 588,373,663,782 594,153,658,228
- Giá trị hao mòn lũy kế -500,441,456,342 -509,750,350,519 -519,578,074,802 -529,441,863,208
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,864,584,170 5,768,374,156 5,672,164,143 5,575,954,129
- Nguyên giá 17,370,929,799 17,370,929,799 17,370,929,799 17,370,929,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,506,345,629 -11,602,555,643 -11,698,765,656 -11,794,975,670
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,445,349 40,109,552 173,109,090
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,445,349 40,109,552 173,109,090
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,500,000,000 13,400,000,000 13,400,000,000 13,400,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,500,000,000 13,400,000,000 13,400,000,000 13,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 864,553,333,577 861,879,495,195 775,687,842,641 1,037,349,392,521
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 467,689,733,803 437,876,050,482 329,657,772,149 432,434,587,647
I. Nợ ngắn hạn 467,689,733,803 437,876,050,482 329,657,772,149 432,434,587,647
1. Phải trả người bán ngắn hạn 109,697,818,605 81,266,702,394 79,698,737,535 116,507,670,661
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,064,086,000 738 1,000,000 776,425,536
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,472,762,566 14,325,469,418 15,433,638,982 12,689,401,198
4. Phải trả người lao động 24,344,751,261 23,866,862,054 13,627,638,164 16,644,701,893
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 231,960,212 351,270,613 173,386,710 561,653,496
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,488,442,400 1,045,169,888 2,042,894,880 1,043,616,980
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 293,023,601,382 291,627,256,839 210,177,063,918 269,325,989,890
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14,017,921,507 12,855,742,578 9,226,625,510
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,348,389,870 12,537,575,960 8,503,411,960 5,658,502,483
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 396,863,599,774 424,003,444,713 446,030,070,492 604,914,804,874
I. Vốn chủ sở hữu 396,863,599,774 424,003,444,713 446,030,070,492 604,914,804,874
1. Vốn góp của chủ sở hữu 131,038,300,000 131,038,300,000 131,038,300,000 262,075,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 131,038,300,000 131,038,300,000 131,000,000,000 262,075,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -286,000,000 -286,000,000 65,033,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 160,834,628,823 160,834,628,823 160,834,628,823 143,518,903,883
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 104,990,670,951 132,416,515,890 588,267,037,210 134,286,270,991
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48,202,655,060 84,213,860,830 106,240,486,609 28,045,784,382
- LNST chưa phân phối kỳ này 56,788,015,891 48,202,655,060 482,026,550,601 106,240,486,609
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 864,553,333,577 861,879,495,195 775,687,842,641 1,037,349,392,521
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.