1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,689,633,255 |
41,729,207,961 |
57,553,358,101 |
62,342,649,526 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
70,689,633,255 |
41,729,207,961 |
57,553,358,101 |
62,342,649,526 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
62,526,200,164 |
35,807,132,664 |
46,739,530,935 |
54,757,817,824 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,163,433,091 |
5,922,075,297 |
10,813,827,166 |
7,584,831,702 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
437,624,909 |
239,232,746 |
1,627,706,404 |
181,559,672 |
|
7. Chi phí tài chính |
499,758,228 |
480,669,917 |
1,285,044,860 |
252,685,709 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
484,283,804 |
480,669,917 |
448,892,827 |
212,125,859 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,520,083,321 |
4,092,539,055 |
8,121,854,418 |
5,154,337,046 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
478,991,995 |
574,171,689 |
1,520,236,341 |
1,328,704,599 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
102,224,456 |
1,013,927,382 |
1,514,397,951 |
1,030,664,020 |
|
12. Thu nhập khác |
835,992,669 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
45,401,883 |
2,451,026 |
283,802,525 |
101,672,710 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
790,590,786 |
-2,451,026 |
-283,802,525 |
-101,672,710 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
892,815,242 |
1,011,476,356 |
1,230,595,426 |
928,991,310 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
197,975,095 |
202,785,476 |
220,456,592 |
185,598,262 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
694,840,147 |
808,690,880 |
1,010,138,834 |
743,393,048 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
694,840,147 |
808,690,880 |
1,010,138,834 |
743,393,048 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
175 |
202 |
252 |
185 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|