MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần COKYVINA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 30,280,556,570 47,057,419,707 70,689,633,255 41,729,207,961
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 30,280,556,570 47,057,419,707 70,689,633,255 41,729,207,961
4. Giá vốn hàng bán 23,769,081,345 33,818,831,334 62,526,200,164 35,807,132,664
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,511,475,225 13,238,588,373 8,163,433,091 5,922,075,297
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,758,962,653 369,851,885 437,624,909 239,232,746
7. Chi phí tài chính 529,956,223 682,565,669 499,758,228 480,669,917
- Trong đó: Chi phí lãi vay 525,256,101 515,804,062 484,283,804 480,669,917
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,106,625,387 8,618,529,694 7,520,083,321 4,092,539,055
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,983,468,325 2,789,330,773 478,991,995 574,171,689
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 650,387,943 1,518,014,122 102,224,456 1,013,927,382
12. Thu nhập khác 46,278,728 1,526,269,291 835,992,669
13. Chi phí khác 2,567,781 269,400 45,401,883 2,451,026
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 43,710,947 1,525,999,891 790,590,786 -2,451,026
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 694,098,890 3,044,014,013 892,815,242 1,011,476,356
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -73,596,827 616,902,203 197,975,095 202,785,476
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 767,695,717 2,427,111,810 694,840,147 808,690,880
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 767,695,717 2,427,111,810 694,840,147 808,690,880
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 193 612 175 202
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.