TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
86,805,490,477 |
89,465,956,419 |
114,403,437,650 |
95,172,456,839 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,815,719,478 |
35,938,009,109 |
58,538,788,298 |
32,610,753,117 |
|
1. Tiền |
26,315,719,478 |
23,938,009,109 |
46,038,788,298 |
25,082,753,117 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,500,000,000 |
12,000,000,000 |
12,500,000,000 |
7,528,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,950,993,351 |
49,168,186,151 |
51,396,121,726 |
47,235,264,167 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,590,239,363 |
31,435,439,801 |
38,617,004,722 |
24,058,337,744 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,533,863,800 |
4,573,483,720 |
4,357,730,000 |
6,267,910,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,363,425,210 |
20,695,797,652 |
16,498,560,426 |
24,986,189,845 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,536,535,022 |
-7,536,535,022 |
-8,077,173,422 |
-8,077,173,422 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,819,287,349 |
3,743,247,349 |
3,742,285,445 |
3,761,904,118 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,916,636,118 |
3,840,596,118 |
3,839,634,214 |
3,836,772,245 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-97,348,769 |
-97,348,769 |
-97,348,769 |
-74,868,127 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,219,490,299 |
616,513,810 |
726,242,181 |
1,564,535,437 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,083,344,799 |
572,171,779 |
521,957,925 |
1,027,222,193 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
5,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
136,145,500 |
44,342,031 |
204,279,256 |
537,313,244 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
61,927,573,345 |
58,636,924,351 |
56,030,399,910 |
56,286,198,261 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
40,387,961,563 |
37,507,799,510 |
34,627,637,458 |
34,023,349,493 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,184,510,313 |
29,304,348,260 |
26,424,186,208 |
25,819,898,243 |
|
- Nguyên giá |
105,028,961,307 |
105,028,961,307 |
105,028,961,307 |
106,562,269,489 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,844,450,994 |
-75,724,613,047 |
-78,604,775,099 |
-80,742,371,246 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
|
- Nguyên giá |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,629,321,544 |
14,278,437,005 |
14,278,437,005 |
14,276,411,268 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,188,455,000 |
24,188,455,000 |
24,188,455,000 |
24,188,455,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,559,133,456 |
-9,910,017,995 |
-9,910,017,995 |
-9,912,043,732 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,910,290,238 |
4,850,687,836 |
5,124,325,447 |
5,986,437,500 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,538,213,618 |
4,478,611,216 |
4,773,174,778 |
5,636,096,231 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
372,076,620 |
372,076,620 |
351,150,669 |
350,341,269 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
148,733,063,822 |
148,102,880,770 |
170,433,837,560 |
151,458,655,100 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
67,358,762,625 |
66,090,352,752 |
88,876,766,332 |
69,631,060,411 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
66,857,648,238 |
66,090,352,752 |
88,876,766,332 |
69,631,060,411 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,669,604,403 |
26,400,202,976 |
31,066,734,133 |
23,507,704,322 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,013,857,193 |
1,059,843,203 |
1,021,907,079 |
3,251,356,398 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,986,521,242 |
6,118,714,905 |
7,705,109,983 |
4,045,069,528 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,270,175,153 |
1,358,640,662 |
2,001,006,576 |
1,133,495,524 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,174,319,063 |
3,975,254,322 |
1,946,468,285 |
2,190,057,852 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
56,910,000 |
143,000,000 |
108,461,095 |
74,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,141,666,418 |
24,935,652,410 |
40,078,684,415 |
35,260,182,021 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,568,875,000 |
4,496,800,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
28,474,508 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
544,594,766 |
501,694,766 |
451,594,766 |
169,194,766 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
501,114,387 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
213,066,672 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
288,047,715 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
81,374,301,197 |
82,012,528,018 |
81,557,071,228 |
81,827,594,689 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
81,374,301,197 |
82,012,528,018 |
81,557,071,228 |
81,827,594,689 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,354,652,347 |
20,354,652,347 |
20,354,652,347 |
20,354,652,347 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-573,800,000 |
-573,800,000 |
-573,800,000 |
-573,800,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,826,714,783 |
2,464,941,604 |
2,009,484,814 |
254,727,559 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,623,758,383 |
7,623,758,383 |
7,623,758,383 |
9,649,039,099 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
148,733,063,822 |
148,102,880,770 |
170,433,837,560 |
151,458,655,100 |
|