MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần COKYVINA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 86,805,490,477 89,465,956,419 114,403,437,650 95,172,456,839
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,815,719,478 35,938,009,109 58,538,788,298 32,610,753,117
1. Tiền 26,315,719,478 23,938,009,109 46,038,788,298 25,082,753,117
2. Các khoản tương đương tiền 7,500,000,000 12,000,000,000 12,500,000,000 7,528,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,950,993,351 49,168,186,151 51,396,121,726 47,235,264,167
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,590,239,363 31,435,439,801 38,617,004,722 24,058,337,744
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,533,863,800 4,573,483,720 4,357,730,000 6,267,910,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,363,425,210 20,695,797,652 16,498,560,426 24,986,189,845
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,536,535,022 -7,536,535,022 -8,077,173,422 -8,077,173,422
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,819,287,349 3,743,247,349 3,742,285,445 3,761,904,118
1. Hàng tồn kho 3,916,636,118 3,840,596,118 3,839,634,214 3,836,772,245
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -97,348,769 -97,348,769 -97,348,769 -74,868,127
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,219,490,299 616,513,810 726,242,181 1,564,535,437
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,083,344,799 572,171,779 521,957,925 1,027,222,193
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 136,145,500 44,342,031 204,279,256 537,313,244
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 61,927,573,345 58,636,924,351 56,030,399,910 56,286,198,261
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 40,387,961,563 37,507,799,510 34,627,637,458 34,023,349,493
1. Tài sản cố định hữu hình 32,184,510,313 29,304,348,260 26,424,186,208 25,819,898,243
- Nguyên giá 105,028,961,307 105,028,961,307 105,028,961,307 106,562,269,489
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,844,450,994 -75,724,613,047 -78,604,775,099 -80,742,371,246
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,203,451,250 8,203,451,250 8,203,451,250 8,203,451,250
- Nguyên giá 8,203,451,250 8,203,451,250 8,203,451,250 8,203,451,250
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,629,321,544 14,278,437,005 14,278,437,005 14,276,411,268
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,188,455,000 24,188,455,000 24,188,455,000 24,188,455,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,559,133,456 -9,910,017,995 -9,910,017,995 -9,912,043,732
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,910,290,238 4,850,687,836 5,124,325,447 5,986,437,500
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,538,213,618 4,478,611,216 4,773,174,778 5,636,096,231
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 372,076,620 372,076,620 351,150,669 350,341,269
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 148,733,063,822 148,102,880,770 170,433,837,560 151,458,655,100
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 67,358,762,625 66,090,352,752 88,876,766,332 69,631,060,411
I. Nợ ngắn hạn 66,857,648,238 66,090,352,752 88,876,766,332 69,631,060,411
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,669,604,403 26,400,202,976 31,066,734,133 23,507,704,322
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,013,857,193 1,059,843,203 1,021,907,079 3,251,356,398
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,986,521,242 6,118,714,905 7,705,109,983 4,045,069,528
4. Phải trả người lao động 1,270,175,153 1,358,640,662 2,001,006,576 1,133,495,524
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,174,319,063 3,975,254,322 1,946,468,285 2,190,057,852
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 56,910,000 143,000,000 108,461,095 74,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,141,666,418 24,935,652,410 40,078,684,415 35,260,182,021
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,568,875,000 4,496,800,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 28,474,508
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 544,594,766 501,694,766 451,594,766 169,194,766
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 501,114,387
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 213,066,672
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 288,047,715
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 81,374,301,197 82,012,528,018 81,557,071,228 81,827,594,689
I. Vốn chủ sở hữu 81,374,301,197 82,012,528,018 81,557,071,228 81,827,594,689
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,500,000,000 40,500,000,000 40,500,000,000 40,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,354,652,347 20,354,652,347 20,354,652,347 20,354,652,347
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -573,800,000 -573,800,000 -573,800,000 -573,800,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,826,714,783 2,464,941,604 2,009,484,814 254,727,559
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,623,758,383 7,623,758,383 7,623,758,383 9,649,039,099
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 148,733,063,822 148,102,880,770 170,433,837,560 151,458,655,100
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.