TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
126,986,436,395 |
155,034,615,468 |
132,119,116,249 |
116,695,327,107 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,065,397,641 |
52,290,416,948 |
39,471,980,480 |
26,255,261,312 |
|
1. Tiền |
16,139,155,366 |
34,789,379,852 |
25,852,548,031 |
17,184,158,728 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,926,242,275 |
17,501,037,096 |
13,619,432,449 |
9,071,102,584 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
59,946,267,108 |
47,988,363,736 |
32,547,902,639 |
28,774,435,025 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,604,165,445 |
37,692,532,169 |
18,913,873,816 |
20,533,865,194 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,515,473,656 |
6,718,628,515 |
9,646,094,596 |
4,603,775,938 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,808,869,503 |
7,606,251,850 |
8,016,983,025 |
7,665,842,691 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,982,241,496 |
-4,029,048,798 |
-4,029,048,798 |
-4,029,048,798 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,776,033,330 |
49,794,206,884 |
54,445,661,210 |
56,624,836,077 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,129,391,283 |
50,147,564,837 |
54,629,114,475 |
56,808,289,342 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-353,357,953 |
-353,357,953 |
-183,453,265 |
-183,453,265 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
198,738,316 |
961,627,900 |
1,653,571,920 |
1,040,794,693 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
121,083,791 |
404,813,791 |
279,370,705 |
268,721,453 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
77,654,525 |
555,785,459 |
1,365,183,528 |
750,756,636 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,028,650 |
9,017,687 |
21,316,604 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
78,742,444,042 |
75,795,860,676 |
74,028,988,652 |
71,620,676,372 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
58,681,443,902 |
56,443,510,993 |
55,547,439,591 |
53,272,536,309 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,477,992,652 |
48,240,059,743 |
47,343,988,341 |
45,069,085,059 |
|
- Nguyên giá |
88,507,035,903 |
88,507,035,903 |
89,905,850,853 |
89,905,850,853 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,029,043,251 |
-40,266,976,160 |
-42,561,862,512 |
-44,836,765,794 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
|
- Nguyên giá |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
575,241,458 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
575,241,458 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,806,038,884 |
15,806,038,884 |
15,068,647,261 |
15,068,647,261 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,188,455,000 |
24,188,455,000 |
24,188,455,000 |
24,188,455,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,382,416,116 |
-8,382,416,116 |
-9,119,807,739 |
-9,119,807,739 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,679,719,798 |
1,546,310,799 |
1,412,901,800 |
1,279,492,802 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,679,719,798 |
1,546,310,799 |
1,412,901,800 |
1,279,492,802 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
205,728,880,437 |
230,830,476,144 |
206,148,104,901 |
188,316,003,479 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
119,291,739,620 |
143,646,860,822 |
121,973,350,745 |
103,263,897,779 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
110,514,479,168 |
136,869,600,370 |
121,263,502,725 |
101,971,265,862 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,828,635,231 |
49,136,328,038 |
36,542,401,155 |
37,713,596,579 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,367,861,097 |
20,077,982,419 |
19,338,721,979 |
17,498,035,736 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,303,179,997 |
1,843,608,732 |
2,270,159,680 |
1,719,047,186 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,707,912,147 |
1,300,785,202 |
1,123,517,796 |
1,849,739,255 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
47,612,668 |
15,338,284,718 |
18,993,371,161 |
17,001,677,355 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
217,366,133 |
88,581,236 |
232,058,100 |
75,600,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,707,450,155 |
32,914,914,225 |
24,952,263,958 |
20,243,905,917 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,387,453,485 |
14,572,635,075 |
16,003,657,900 |
4,493,871,900 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,676,207,006 |
1,504,879,476 |
1,314,449,747 |
1,027,817,048 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
270,801,249 |
91,601,249 |
492,901,249 |
347,974,886 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,777,260,452 |
6,777,260,452 |
709,848,020 |
1,292,631,917 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
639,200,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
677,260,452 |
677,260,452 |
589,848,020 |
533,431,917 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
86,437,140,817 |
87,183,615,322 |
84,174,754,156 |
85,052,105,700 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
86,437,140,817 |
87,183,615,322 |
84,174,754,156 |
85,052,105,700 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,250,000,000 |
20,354,652,347 |
20,354,652,347 |
20,354,652,347 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
-573,800,000 |
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-573,800,000 |
|
-573,800,000 |
-573,800,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,334,063,436 |
808,690,880 |
1,818,829,714 |
2,696,181,258 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,283,901,697 |
14,451,096,411 |
10,432,096,411 |
10,432,096,411 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
205,728,880,437 |
230,830,476,144 |
206,148,104,901 |
188,316,003,479 |
|