1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
60,904,961,691 |
45,273,306,651 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
13,610,400 |
25,821,600 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
60,891,351,291 |
45,247,485,051 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
48,718,225,241 |
36,809,269,923 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
12,173,126,050 |
8,438,215,128 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
388,882,941 |
173,948,977 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
58,045,837 |
20,885,702 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
2,209,815,702 |
1,856,300,992 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
8,670,988,274 |
6,756,802,809 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
1,623,159,178 |
-21,825,398 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
190,000,001 |
36,222,217,355 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
190,000,001 |
36,222,217,355 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
1,813,159,179 |
36,200,391,957 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
362,631,836 |
7,240,078,391 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
1,450,527,343 |
28,960,313,566 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
1,450,527,343 |
28,960,313,566 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,398 |
27,910 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|