TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,868,456,132 |
23,904,765,556 |
22,795,795,620 |
22,776,233,499 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,063,740,754 |
4,311,311,762 |
3,013,478,909 |
990,941,770 |
|
1. Tiền |
2,063,740,754 |
1,311,311,762 |
513,478,909 |
490,941,770 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
3,000,000,000 |
2,500,000,000 |
500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,537,059,661 |
3,438,593,414 |
2,284,597,023 |
2,509,557,172 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,532,642,994 |
3,429,512,665 |
2,280,829,900 |
2,376,106,780 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,473,900 |
|
133,068,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,416,667 |
6,606,849 |
3,767,123 |
382,192 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,114,887,216 |
15,947,002,132 |
17,120,036,600 |
18,875,329,205 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,114,887,216 |
15,947,002,132 |
17,120,036,600 |
18,875,329,205 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
152,768,501 |
207,858,248 |
377,683,088 |
400,405,352 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
152,768,501 |
207,858,248 |
377,683,088 |
400,405,352 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,869,699,175 |
24,105,177,977 |
21,842,711,206 |
32,428,889,040 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,925,229,125 |
23,731,520,098 |
21,606,329,282 |
32,326,924,040 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,925,229,125 |
23,731,520,098 |
21,606,329,282 |
32,326,924,040 |
|
- Nguyên giá |
49,318,101,012 |
48,841,595,012 |
48,967,686,012 |
66,689,175,131 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,392,871,887 |
-25,110,074,914 |
-27,361,356,730 |
-34,362,251,091 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
330,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
330,000,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
614,470,050 |
373,657,879 |
236,381,924 |
101,965,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
614,470,050 |
373,657,879 |
236,381,924 |
101,965,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
48,738,155,307 |
48,009,943,533 |
44,638,506,826 |
55,205,122,539 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,146,428,192 |
5,913,256,310 |
4,002,567,935 |
7,820,849,822 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,146,428,192 |
5,913,256,310 |
4,002,567,935 |
4,620,849,822 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,291,924,310 |
1,489,432,038 |
1,145,069,346 |
797,788,251 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
56,684,020 |
51,623,677 |
72,735,331 |
33,974,356 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,966,409 |
143,386,723 |
33,877,029 |
132,913,530 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
706,145,624 |
707,704,224 |
710,493,124 |
758,892,724 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,400,000,000 |
|
700,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,046,707,829 |
2,121,109,648 |
2,040,393,105 |
2,197,280,961 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
3,200,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
3,200,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
43,591,727,115 |
42,096,687,223 |
40,635,938,891 |
47,384,272,717 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
43,591,727,115 |
42,096,687,223 |
40,635,938,891 |
47,384,272,717 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,376,260,000 |
10,376,260,000 |
10,376,260,000 |
10,376,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,376,260,000 |
10,376,260,000 |
10,376,260,000 |
10,376,260,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,255,153,549 |
4,255,153,549 |
4,255,153,549 |
4,255,153,549 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,960,313,566 |
27,465,273,674 |
26,004,525,342 |
32,752,859,168 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,960,313,566 |
29,003,927 |
26,057,125 |
-2,396,417,058 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
27,436,269,747 |
25,978,468,217 |
35,149,276,226 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
48,738,155,307 |
48,009,943,533 |
44,638,506,826 |
55,205,122,539 |
|