1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
245,292,108,791 |
403,405,786,024 |
283,738,715,429 |
522,900,378,188 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
755,294,600 |
1,725,898,309 |
6,586,502,387 |
1,202,687,787 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
244,536,814,191 |
401,679,887,715 |
277,152,213,042 |
521,697,690,401 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
165,438,933,089 |
276,904,417,744 |
197,887,282,135 |
406,663,644,924 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,097,881,102 |
124,775,469,971 |
79,264,930,907 |
115,034,045,477 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,888,298,956 |
1,235,632,202 |
1,393,689,012 |
2,431,666,303 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,445,573,609 |
5,408,861,631 |
4,280,442,786 |
5,552,875,124 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,444,710,480 |
5,404,964,565 |
4,282,169,046 |
4,281,732,957 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-3,469,770,865 |
2,117,783,196 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,198,744,556 |
8,112,786,952 |
8,178,984,358 |
10,532,514,037 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,173,782,262 |
30,525,084,563 |
22,809,812,307 |
55,393,803,082 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,168,079,631 |
81,964,369,027 |
41,919,609,603 |
48,104,302,733 |
|
12. Thu nhập khác |
513,028,285 |
1,270,529,938 |
1,706,627,411 |
1,674,758,389 |
|
13. Chi phí khác |
515,299,435 |
537,591,234 |
1,448,919,104 |
952,823,144 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,271,150 |
732,938,704 |
257,708,307 |
721,935,245 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,165,808,481 |
82,697,307,731 |
42,177,317,910 |
48,826,237,978 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,555,894,566 |
15,120,644,538 |
11,418,615,405 |
10,091,803,137 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-802,476,761 |
-2,498,999,943 |
-1,044,436,979 |
-748,411,890 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,412,390,676 |
70,075,663,136 |
31,803,139,484 |
39,482,846,731 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,075,849,366 |
62,656,902,493 |
36,991,825,415 |
39,399,053,786 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,663,458,690 |
7,418,760,643 |
-5,188,685,931 |
83,792,946 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
374 |
809 |
367 |
414 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|