MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư & Xây dựng Kiên Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 245,292,108,791 403,405,786,024 283,738,715,429 522,900,378,188
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 755,294,600 1,725,898,309 6,586,502,387 1,202,687,787
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 244,536,814,191 401,679,887,715 277,152,213,042 521,697,690,401
4. Giá vốn hàng bán 165,438,933,089 276,904,417,744 197,887,282,135 406,663,644,924
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 79,097,881,102 124,775,469,971 79,264,930,907 115,034,045,477
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,888,298,956 1,235,632,202 1,393,689,012 2,431,666,303
7. Chi phí tài chính 7,445,573,609 5,408,861,631 4,280,442,786 5,552,875,124
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,444,710,480 5,404,964,565 4,282,169,046 4,281,732,957
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,469,770,865 2,117,783,196
9. Chi phí bán hàng 6,198,744,556 8,112,786,952 8,178,984,358 10,532,514,037
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,173,782,262 30,525,084,563 22,809,812,307 55,393,803,082
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,168,079,631 81,964,369,027 41,919,609,603 48,104,302,733
12. Thu nhập khác 513,028,285 1,270,529,938 1,706,627,411 1,674,758,389
13. Chi phí khác 515,299,435 537,591,234 1,448,919,104 952,823,144
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,271,150 732,938,704 257,708,307 721,935,245
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,165,808,481 82,697,307,731 42,177,317,910 48,826,237,978
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,555,894,566 15,120,644,538 11,418,615,405 10,091,803,137
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -802,476,761 -2,498,999,943 -1,044,436,979 -748,411,890
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 32,412,390,676 70,075,663,136 31,803,139,484 39,482,846,731
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,075,849,366 62,656,902,493 36,991,825,415 39,399,053,786
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,663,458,690 7,418,760,643 -5,188,685,931 83,792,946
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 374 809 367 414
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.