1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
274,133,223,284 |
355,248,981,408 |
246,760,720,102 |
169,384,979,225 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
481,543,289 |
6,686,308,696 |
368,560,449 |
1,698,671,135 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
273,651,679,995 |
348,562,672,712 |
246,392,159,653 |
167,686,308,090 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
210,590,749,835 |
234,218,908,858 |
176,588,486,339 |
96,938,690,307 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
63,060,930,160 |
114,343,763,854 |
69,803,673,314 |
70,747,617,783 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,924,097,399 |
6,134,971,424 |
1,769,599,467 |
18,975,727,043 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,326,366,345 |
22,310,484,379 |
7,319,054,583 |
7,042,126,267 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,316,756,354 |
16,457,478,136 |
7,319,054,583 |
7,010,500,099 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
57,391,015 |
-216,351,550 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,491,958,454 |
6,986,673,922 |
5,727,682,682 |
4,093,414,704 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,166,330,253 |
53,332,860,487 |
30,003,166,617 |
28,491,732,070 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,057,763,522 |
37,632,364,940 |
28,523,368,899 |
50,096,071,785 |
|
12. Thu nhập khác |
4,639,385,535 |
1,335,757,305 |
923,155,666 |
1,876,282,733 |
|
13. Chi phí khác |
1,635,062,062 |
-579,917,265 |
502,240,296 |
703,399,422 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,004,323,473 |
1,915,674,570 |
420,915,370 |
1,172,883,311 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,062,086,995 |
39,548,039,510 |
28,944,284,269 |
51,268,955,096 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,792,387,278 |
10,503,867,465 |
6,499,937,739 |
8,369,536,449 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-72,930,956 |
-1,794,013,773 |
461,180,690 |
2,600,902,528 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,342,630,673 |
30,838,185,818 |
21,983,165,840 |
40,298,516,119 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,126,864,131 |
28,355,168,846 |
46,600,184,701 |
34,806,340,516 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
215,766,542 |
2,483,016,972 |
-24,617,018,861 |
5,492,175,603 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
423 |
540 |
888 |
488 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
565 |
|
|