TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,972,559,185,697 |
3,820,183,888,399 |
3,758,315,929,769 |
4,046,088,487,245 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
170,305,570,668 |
70,808,341,922 |
24,451,319,628 |
81,514,369,078 |
|
1. Tiền |
167,305,570,668 |
66,808,341,922 |
20,451,319,628 |
48,414,369,078 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
33,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
899,012,554,349 |
972,630,637,248 |
1,060,666,641,626 |
1,141,835,084,131 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
293,568,030,531 |
327,626,539,314 |
316,304,518,298 |
293,260,184,099 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,685,843,979 |
64,140,841,412 |
84,065,628,302 |
77,758,409,176 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
613,603,551,701 |
639,533,179,964 |
712,652,212,095 |
832,213,149,929 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,844,871,862 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-58,669,923,442 |
-52,355,717,069 |
-61,396,659,073 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,895,893,773,634 |
2,772,837,810,823 |
2,670,075,348,500 |
2,819,918,898,969 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,895,904,326,938 |
2,772,837,810,823 |
2,670,075,348,500 |
2,819,918,898,969 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,553,304 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,847,287,046 |
3,407,098,406 |
2,622,620,015 |
2,320,135,067 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
768,354,837 |
370,444,406 |
218,690,736 |
976,520,354 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,966,195,086 |
2,393,628,667 |
1,896,304,531 |
910,377,559 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,112,737,123 |
643,025,333 |
507,624,748 |
433,237,154 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
875,439,905,227 |
901,272,238,154 |
906,487,002,168 |
915,126,607,460 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,504,089,559 |
3,624,089,559 |
3,454,089,559 |
3,454,089,559 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
862,240,000 |
862,240,000 |
862,240,000 |
862,240,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,641,849,559 |
2,761,849,559 |
2,591,849,559 |
2,591,849,559 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
138,313,613,167 |
135,027,498,176 |
133,396,408,728 |
278,420,453,277 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
129,293,435,885 |
126,136,410,663 |
124,165,726,498 |
269,283,576,394 |
|
- Nguyên giá |
214,981,349,066 |
215,497,782,709 |
215,226,878,691 |
364,084,387,386 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,687,913,181 |
-89,361,372,046 |
-91,061,152,193 |
-94,800,810,992 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,020,177,282 |
8,891,087,513 |
9,230,682,230 |
9,136,876,883 |
|
- Nguyên giá |
12,587,486,692 |
12,587,486,692 |
12,878,760,665 |
12,878,760,665 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,567,309,410 |
-3,696,399,179 |
-3,648,078,435 |
-3,741,883,782 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
287,504,473,213 |
305,665,773,213 |
311,293,334,813 |
311,293,334,813 |
|
- Nguyên giá |
287,504,473,213 |
305,665,773,213 |
311,293,334,813 |
311,293,334,813 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
396,593,034,525 |
410,686,658,025 |
416,090,551,593 |
272,813,992,267 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
396,593,034,525 |
410,686,658,025 |
416,090,551,593 |
272,813,992,267 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,419,702,536 |
19,419,702,536 |
15,055,738,941 |
17,173,522,137 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,419,702,536 |
19,419,702,536 |
15,055,738,941 |
17,173,522,137 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,104,992,227 |
26,848,516,645 |
27,196,878,534 |
31,971,215,407 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,059,369,604 |
22,030,134,466 |
21,201,264,121 |
25,182,141,875 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,045,622,623 |
4,818,382,179 |
5,995,614,413 |
6,789,073,532 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,847,999,090,924 |
4,721,456,126,553 |
4,664,802,931,937 |
4,961,215,094,705 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,807,472,662,409 |
3,531,569,077,293 |
3,436,075,071,876 |
3,820,058,550,874 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,784,547,350,407 |
1,632,969,689,676 |
1,665,476,625,430 |
2,054,323,136,144 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
262,220,525,955 |
229,252,627,022 |
210,908,629,443 |
417,516,943,923 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
54,652,648,262 |
52,950,752,745 |
43,102,993,419 |
46,493,672,514 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,032,230,756 |
27,595,069,586 |
47,592,001,395 |
70,624,767,979 |
|
4. Phải trả người lao động |
95,424,810,087 |
77,202,026,472 |
77,445,044,869 |
89,194,294,280 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
271,883,100,067 |
249,695,504,948 |
243,682,972,849 |
278,753,097,866 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,021,486,372 |
212,145,037 |
2,226,981,682 |
339,979,927 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
219,476,099,156 |
255,751,174,085 |
326,701,830,806 |
405,688,805,558 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
842,620,479,440 |
731,491,781,829 |
708,956,421,592 |
710,174,195,806 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,215,970,312 |
8,818,607,952 |
4,859,749,375 |
35,537,378,291 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,022,925,312,002 |
1,898,599,387,617 |
1,770,598,446,446 |
1,765,735,414,730 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
1,155,738,026,942 |
1,093,731,640,592 |
996,322,063,396 |
800,766,807,453 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
80,874,419,805 |
86,267,119,805 |
86,261,359,805 |
89,409,907,950 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
779,290,934,819 |
710,742,444,828 |
679,850,500,555 |
867,349,129,408 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,021,930,436 |
7,858,182,392 |
8,164,522,690 |
8,209,569,919 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,040,526,428,515 |
1,189,887,049,260 |
1,228,727,860,061 |
1,141,156,543,831 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,040,526,428,515 |
1,189,887,049,260 |
1,228,727,860,061 |
1,141,156,543,831 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
865,997,810,000 |
865,997,810,000 |
865,997,810,000 |
952,593,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
865,997,810,000 |
865,997,810,000 |
865,997,810,000 |
952,593,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,628,334,646 |
35,628,334,646 |
35,628,334,646 |
35,628,334,646 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,280,496,120 |
2,670,409,655 |
2,607,963,474 |
3,153,639,623 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,760,361,913 |
40,794,934,516 |
40,405,091,483 |
49,106,343,429 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,984,616,621 |
194,604,421,953 |
1,264,279,064,083 |
51,757,695,763 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,481,755,377 |
81,612,825,396 |
1,142,902,660,100 |
30,702,776,538 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,502,861,244 |
112,991,596,557 |
121,376,403,983 |
21,054,919,225 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
46,874,809,215 |
50,191,138,490 |
48,421,990,375 |
48,916,920,370 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,847,999,090,924 |
4,721,456,126,553 |
4,664,802,931,937 |
4,961,215,094,705 |
|