MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,972,559,185,697 3,820,183,888,399 3,758,315,929,769 4,046,088,487,245
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 170,305,570,668 70,808,341,922 24,451,319,628 81,514,369,078
1. Tiền 167,305,570,668 66,808,341,922 20,451,319,628 48,414,369,078
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 33,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 899,012,554,349 972,630,637,248 1,060,666,641,626 1,141,835,084,131
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 293,568,030,531 327,626,539,314 316,304,518,298 293,260,184,099
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,685,843,979 64,140,841,412 84,065,628,302 77,758,409,176
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 613,603,551,701 639,533,179,964 712,652,212,095 832,213,149,929
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,844,871,862
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -58,669,923,442 -52,355,717,069 -61,396,659,073
IV. Hàng tồn kho 2,895,893,773,634 2,772,837,810,823 2,670,075,348,500 2,819,918,898,969
1. Hàng tồn kho 2,895,904,326,938 2,772,837,810,823 2,670,075,348,500 2,819,918,898,969
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,553,304
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,847,287,046 3,407,098,406 2,622,620,015 2,320,135,067
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 768,354,837 370,444,406 218,690,736 976,520,354
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,966,195,086 2,393,628,667 1,896,304,531 910,377,559
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,112,737,123 643,025,333 507,624,748 433,237,154
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 875,439,905,227 901,272,238,154 906,487,002,168 915,126,607,460
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,504,089,559 3,624,089,559 3,454,089,559 3,454,089,559
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 862,240,000 862,240,000 862,240,000 862,240,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,641,849,559 2,761,849,559 2,591,849,559 2,591,849,559
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 138,313,613,167 135,027,498,176 133,396,408,728 278,420,453,277
1. Tài sản cố định hữu hình 129,293,435,885 126,136,410,663 124,165,726,498 269,283,576,394
- Nguyên giá 214,981,349,066 215,497,782,709 215,226,878,691 364,084,387,386
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,687,913,181 -89,361,372,046 -91,061,152,193 -94,800,810,992
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,020,177,282 8,891,087,513 9,230,682,230 9,136,876,883
- Nguyên giá 12,587,486,692 12,587,486,692 12,878,760,665 12,878,760,665
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,567,309,410 -3,696,399,179 -3,648,078,435 -3,741,883,782
III. Bất động sản đầu tư 287,504,473,213 305,665,773,213 311,293,334,813 311,293,334,813
- Nguyên giá 287,504,473,213 305,665,773,213 311,293,334,813 311,293,334,813
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 396,593,034,525 410,686,658,025 416,090,551,593 272,813,992,267
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 396,593,034,525 410,686,658,025 416,090,551,593 272,813,992,267
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,419,702,536 19,419,702,536 15,055,738,941 17,173,522,137
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,419,702,536 19,419,702,536 15,055,738,941 17,173,522,137
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,104,992,227 26,848,516,645 27,196,878,534 31,971,215,407
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,059,369,604 22,030,134,466 21,201,264,121 25,182,141,875
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,045,622,623 4,818,382,179 5,995,614,413 6,789,073,532
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,847,999,090,924 4,721,456,126,553 4,664,802,931,937 4,961,215,094,705
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,807,472,662,409 3,531,569,077,293 3,436,075,071,876 3,820,058,550,874
I. Nợ ngắn hạn 1,784,547,350,407 1,632,969,689,676 1,665,476,625,430 2,054,323,136,144
1. Phải trả người bán ngắn hạn 262,220,525,955 229,252,627,022 210,908,629,443 417,516,943,923
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 54,652,648,262 52,950,752,745 43,102,993,419 46,493,672,514
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,032,230,756 27,595,069,586 47,592,001,395 70,624,767,979
4. Phải trả người lao động 95,424,810,087 77,202,026,472 77,445,044,869 89,194,294,280
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 271,883,100,067 249,695,504,948 243,682,972,849 278,753,097,866
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,021,486,372 212,145,037 2,226,981,682 339,979,927
9. Phải trả ngắn hạn khác 219,476,099,156 255,751,174,085 326,701,830,806 405,688,805,558
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 842,620,479,440 731,491,781,829 708,956,421,592 710,174,195,806
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,215,970,312 8,818,607,952 4,859,749,375 35,537,378,291
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,022,925,312,002 1,898,599,387,617 1,770,598,446,446 1,765,735,414,730
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,155,738,026,942 1,093,731,640,592 996,322,063,396 800,766,807,453
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 80,874,419,805 86,267,119,805 86,261,359,805 89,409,907,950
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 779,290,934,819 710,742,444,828 679,850,500,555 867,349,129,408
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,021,930,436 7,858,182,392 8,164,522,690 8,209,569,919
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,040,526,428,515 1,189,887,049,260 1,228,727,860,061 1,141,156,543,831
I. Vốn chủ sở hữu 1,040,526,428,515 1,189,887,049,260 1,228,727,860,061 1,141,156,543,831
1. Vốn góp của chủ sở hữu 865,997,810,000 865,997,810,000 865,997,810,000 952,593,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 865,997,810,000 865,997,810,000 865,997,810,000 952,593,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,628,334,646 35,628,334,646 35,628,334,646 35,628,334,646
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,280,496,120 2,670,409,655 2,607,963,474 3,153,639,623
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 40,760,361,913 40,794,934,516 40,405,091,483 49,106,343,429
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,984,616,621 194,604,421,953 1,264,279,064,083 51,757,695,763
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,481,755,377 81,612,825,396 1,142,902,660,100 30,702,776,538
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,502,861,244 112,991,596,557 121,376,403,983 21,054,919,225
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 46,874,809,215 50,191,138,490 48,421,990,375 48,916,920,370
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,847,999,090,924 4,721,456,126,553 4,664,802,931,937 4,961,215,094,705
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.